Câu 1: \(8dm^351cm^3=8,051dm^3\)
Câu 2: \(61cm^3=0.061dm^3\)
Câu 1: \(8dm^351cm^3=8,051dm^3\)
Câu 2: \(61cm^3=0.061dm^3\)
Điền dấu bé , lớn , bằng 9 m² 4 dm²........ 940 dm² 6 tạ 19 kg ........... 6,019 kg 1/4 phút.........20 giây 7 dm3 19 cm3............ 7019cm3 10 m 5 cm........10,005m 1/4 thế kỉ.......... 20 năm
4dm3 56cm3 = ….. dm3
3m3 500cm3 ……. 3 2 /5m3
3,6dm3 = …………………………cm3 |
40 000cm3 = ……………………..m3 |
100/30m3 = ……………………………dm |
3/4cm3 = ……………………………dm3 |
9,07 m3 =...dm3 , 3dm3 367cm3=...dm3, 5m3 234cm3=...cm3, 4m3 9076cm3= ...m3, 2 giờ 25 phút = ...phút ,6 năm 3 tháng= ...tháng ,234 giờ =...ngày...giờ 10 giây =... Phút
\(\dfrac{1^{ }}{100}\)\(^{dm^3}\)=.........\(^{cm^3}\)
\(\dfrac{4}{5}\)\(^{dm^3}\)=............\(^{cm^3}\)
5/8 m3=.......dm3
1/8m3=...........cm3
1/500m3=..........cm3
ĐIỀN SỐ
A, 5.03 m3=...........dm3
5 1/4dm3=.....cm3
7 5/8dm3=......cm3
19 dm3 +5 1/4 m3 =......dm3
B.73 m3 2089dm3 = dm3
2,3 dm3 1200 cm3=cm3
900,6 dm3=m3
0,75 dm3 +58,6 cm3 =cm3
39 tháng =..... năm.....tháng
2,6 giờ =......phút
15 phút =........giờ...phút
3 giờ 36 phút =............giờ
25 phút =.......giờ
6 phút 45 giây =........phút
323 giây = ...phút...........giây
2)Đổi đơn vị đo
2 m3 345 dm3 =...........dm3
12 m3 38 dm3 =....m3
3452 cm3 = ......dm3
2,15 m3 =........dm3
4/5 m3 =............dm3
36 dm3 ...........m3
4/5 dm3 =..........cm3 5/8 m3=............dm3 2/5 m3=............cm3 2,25 phút =....phút.........giây 2/5 phút =.........giây
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 138 giây =.........phút b) 2 m3 3 dm3 =.........m3
80 phút =.........giờ 45 cm3 =.............dm3
1 giờ 40 phút =........giờ 5/4 m3 =.......... dm3