\(\dfrac{2}{5}m^2=4000cm^2\)
\(9800m^2=0,98ha\)
\(0,3km=300000mm=30000cm\)
\(\dfrac{2}{5}m^2=4000cm^2\)
\(9800m^2=0,98ha\)
\(0,3km=300000mm=30000cm\)
tìm x
x*5,6+x*3,4+x= 3,5
bài 4
25ha= ....m vuông
1,49m vuông= ....cm vuông
35,67m khối= ......dm khối
2,3456dm khối= .......cm khối
bài 5 viết số thập phân
7m vuoont 7dm vuông= ....m vuông
81000m vuông= ....ha
2m khối 3 dm khối=.......m khối
585 cm khối= dm khối
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
a.9km 164m=....km
b.23kg 61g=.....kg
c.48cm vuông 7mm vuông=.....cm vuông
bài 1: viết phân số thích hợp:
125cm vuông=.......m vuông
82mm vuông=.........cm vuông
7cm vuông=..........dm vuông
50dm vuông=..........m vuông
5000m vuông=.......hm vuông
10000m vuông=........km vuông
bài 2:
40dam vuông 5m vuông=.......dam vuông
13hm vuông 5m vuông=........hm vuông
mẫu:572m vuông=52/1000hm vuông
chỉ được viết phân số
Bài 1: Điền số
3 m vuông 5 cm vuông=.......dm vuông
6,05 m vuông=........m vuông......cm vuông
436,3 cm=........m
1 và 1/2 tạ=......tấn
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
a] 5 m vuông = .................................. cm vuông
c] 2608 m vuông = ............dam vuông ............................m vuông
b]2 km vuông = .................................ha
d]30000 hm vuông = .......................................ha
câu hỏi: Viết số thập phân thích hợp vào chỗ trống:
6m vuông 127 cm vuông=........ m vuông
Bài 3:viết số thập phân thích hợp
18,35m=.....m.......cm 25m vuông 70cm vuông=.......m vuông
2,56km=.....km......m 78dm vuoong5cm vuông=.....dm
90,03m=.....m.....cm 6dm vuông5dm vuông=.....m vuông
3,8km=........km.....m 9dm vuông350mm vuông=.......dm vuông
40kg18g=....kg
35 taj25kg=....tạ
15kg200g=.....kg
Mình đang gấp giải hộ mình
viết phân số thập phân và số thập phân vào chỗ chấm a)15cm =........m=.........m 123m =.........km=.......km b) 46dm vuông =......m vuông=......m vuông 34dam vuông =......km vuông=......km vuông c)567kg=......tấn =.......tấn 12g=......kg=......kg d) 12kg=.....tạ=.....tạ 12kg=......yến=.......yến
1.Viết số thích hợp
15 cm vuông =....mm vuông 600mm vuông=...cm vuông
8 dm vuông=....mm vuông 150000mm vuông=....mm vuông
12m vuông=....cm vuông 7500hm vuông=...km vuông
3.Viết phân số thích hợp
125cm vuông=....m vuông 50 dm vuông=...m vuông
82mm vuông=.....cm vuông 5000m vuông=....hm vuông
7cm vuông=....dm vuông 10000m vuông=.... km vuông