a) n(n+2)
b) (3n-2)3n
c) ( 1) 1 n n 2
d) 1+n2 e) n(n+5)
f) (3n-2)(3n+1)
g) n ( n 3) 2 n n
h) ( 1)( 2) 2
i) n ( n 1)( n 2)
a) n(n+2)
b) (3n-2)3n
c) ( 1) 1 n n 2
d) 1+n2 e) n(n+5)
f) (3n-2)(3n+1)
g) n ( n 3) 2 n n
h) ( 1)( 2) 2
i) n ( n 1)( n 2)
giup minh phan tich da thuc thanh nhan tu
1)x^2+4x+3
2)x^2-4x+3
3)x^2-x-5
4)x^2+4x-5
5)-x^2-x+6
6)x^2+7x+10
7)-x^2-3x+10
8)x^2+7x+12
9)x^2+4x+3
10)(x^2-2x+63)
11)x^2+10x+24
12)-x^2-4x+21
13)2x^2+11x+12
14)x^2-x+30
15)x^2+11x+30
16)2x^2+5x-12
17)x^2-5x-14
18)2x^2+9x+9
19)x^2+x-72
20)-2x^2-15x+27
21)x^2-x-12
22)-x^2+x+15
23)-x^2+5x+14
24)x^2-7x-18
lam on !!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!.....!
Phân tích
a)x(x+4)(x+6)(x+10)+128
b)x(x+1)(x+2)(x+3)+1
c)(x-1)(x-3)(x-5)(x-7)-20
d)(x+2)(x+3)(x+7)(x-8)-144
e)(x2+5x+6)(x2-15x+56)-144
f)(x2+6x+8)(x2+6x+8)-24
g)(x2-6x+5)(x2-10x+21)-20
h)(x2-11x+28)(x2-7x+10-72)
Viết các biểu thức sau dưới dạng bình phương của một tổng hoặc một hiệu
b) \(27-10\sqrt{2}\)
c)\(18-8\sqrt{2}\)
d)\(4-2\sqrt{3}\)
e)\(6\sqrt{5}+14\)
f)\(20\sqrt{5}+45\)
G)\(7-2\sqrt{6}\)
Giải phương trình
1) 16-8x=0
2) 7x+14=0
3) 5-2x=0
4) 3x-5=7
5) 8-3x=6
6) 8=11x+6
7)-9+2x=0
8) 7x+2=0
9) 5x-6=6+2x
10) 10+2x=3x-7
11) 5x-3=16-8x
12)-7-5x=8+9x
13) 18-5x=7+3x
14) 9-7x=-4x+3
15) 11-11x=21-5x
16) 2(-7+3x)=5-(x+2)
17) 5(8+3x)+2(3x-8)=0
18) 3(2x-1)-3x+1=0
19)-4(x-3)=6x+(x-3)
20)-5-(x+3)=2-5x
Dùng phương pháp đặt biến số phụ, phân tích các đa thức sau thành nhân tử
a. (x^2 + x)^2 - 2(x^2 + x) - 15
b. (x+2)(x+3)(x+4)(x+5) - 24
c. (x^2 + 8x + 7)(x^2 + 8x + 15) + 15
d. (x^2 + 3x + 1)(x^2 + 3x + 2) - 6
e. (4x+1)(12x-1)(3x+2)(x+1) - 4
f. 4(x+5)(x+6)(x+10)(x+12) - 3x^2
g. 3x^6 - 4x^5 + 2x^4 - 8x^3 + 2x^2 - 4x + 3
giúp mình với: Cho u1=2 ; u2=4+6 ; u3=8+10+12 ; u4=14+16+18+20 ; u5=22+24+26+28+30; .... TÍNH u2015?
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
1) x3 - 7x + 6
2) x3 - 9x2 + 6x + 16
3) x3 - 6x2 - x + 30
4) 2x3 - x2 + 5x + 3
5) 27x3 - 27x2 + 18x - 4
6) x2 + 2xy + y2 - x - y - 12
7) (x + 2)(x +3)(x + 4)(x + 5) - 24
8) 4x4 - 32x2 + 1
9) 3(x4 + x2 + 1) - (x2 + x + 1)2
10) 64x4 + y4
11) a6 + a4 + a2b2 + b4 - b6
12) x3 + 3xy + y3 - 1
13) 4x4 + 4x3 + 5x2 + 2x + 1
14) x8 + x + 1
15) x8 + 3x4 + 4
16) 3x2 + 22xy + 11x + 37y + 7y2 +10
17) x4 - 8x + 63
a) 2x−92x−9 = 10 phần 91
b) -5 phần 2x = 20 phần 28\
c) 1 phần 3 = -3x phần 36
bài 2
a)Tìm các số nguyên x, y sao cho : -4 phần = x phần 22 = 40 phần
b)Tìm các số nguyên x, y, z thỏa mãn: -4 phần 8 = x phần -10 = -7 phần y = z phần -24
Phân tích đa thức thành nhân tử
1) x^3 - 7x + 6
2) x^3 - 9x^2 + 6x + 16
3) x^3 - 6x^2 - x + 30
4) 2x^3 - x^2 + 5x + 3
5) 27x^3 - 27x^2 + 18x - 4
6) x^2 + 2xy + y^2 - x - y - 12
7) (x + 2)(x +3)(x + 4)(x + 5) - 24
8) 4x^4 - 32x^2 + 1
9) 3(x^4 + x^2 + 1) - (x^2 + x + 1)^2
10) 64x^4 + y^4
11) a^6 + a^4 + a^2b^2 + b^4 - b^6
12) x^3 + 3xy + y^3 - 1
13) 4x^4 + 4x^3 + 5x^2 + 2x + 1
14) x^8 + x + 1
15) x^8 + 3x^4 + 4
16) 3x^2 + 22xy + 11x + 37y + 7y^2 +10
17) x^4 - 8x + 63
đúng nhiều nhất sẽ đc tick