Chọn từ có âm /a/ có cách phát âm khác 3 từ còn lại *
scatter
rage
volcanic
trap
chọn câu phát âm khác những câu còn lại
Chọn từ có cách phát âm khác
A brochure
B church
C machine
chọn từ có cách phát âm khác với từ còn lại
a.spoon b.food c.noon d.flood
Chọn từ ( ứng với A,B,C,D) có phần gạch chân được phát âm khác ba từ còn lại: 1.A. worked B. smiled C. picked D .jumped Chọn từ (ứng với A,B,C,D) có trọng âm chính được nhấn vào âm tiết có vị trí khác với ba từ còn lại: 2.A. cattle B.paddy C. robot D. Disturb
chọn những từ in đậm phát âm khác
1/ a. family b. grocery c. try d. happy
2/ a. business b.humid c.music d.community
Chọn từ có có phần in nghiêng có cách phát âm khác với các từ khác:
1.A.drought B.ought C.brought D.bought
2.A.hobbies B.bags C.organizations D.groups
3.A.mash B.scatter C.package D.metal
4.A.happened B.helped C.burned D.bored
* Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại:
21. A. injure | B. kill | C. sink | D. knife |
22. A. watched | B. phoned | C. looked | D. missed |
1.Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với những từ khác
1)A. character B. wash C. cushion D. machine
2)A. choose B. floor C. poor D. precaution
3)A. buffalo B. conduct C. young D. humor
4)A. appeared B. laughed C. promised D. worked