Chọn D
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
economical (a): tiết kiệm
economic (a): thuộc về kinh tế
economic climate: môi trường kinh tế
Sửa lại: economical => economic
Tạm dịch: Một chương trình chi tiêu công là bất khả thi trong môi trường kinh tế hiện nay