39m=0,039km
32m3dm=32,3m
8m8mm=8,008m
39m=0,039km
32m3dm=32,3m
8m8mm=8,008m
1. Viết số thích hợp vào chỗ chấm : 28 cm = ........... mm 312m = ...........dm 3000cm = .....m 730cm = .......dam 105dm = ............cm 15km = ............ m 4500m = ..... hm 18000m = ..... km 7m 25 cm = .............. cm 165 dm = ........ m .......... dm 2km 58 m = .................. m 2080 m = ............ km .......... m
1. Viết số thích hợp vào chỗ chấm : 28 cm = ........... mm 312m = ...........dm 3000cm = .....m 730cm = .......dam 105dm = ............cm 15km = ............ m 4500m = ..... hm 18000m = ..... km 7m 25 cm = .............. cm 165 dm = ........ m .......... dm 2km 58 m = .................. m 2080 m = ............ km .......... m
22 km vuông 50 m vuông =...................km vuông
6 km 5 dam 20m =...................m
2km vuông 5 hm vuông 25 m vuômg =........................m vuông
Viết hỗn số thích hợp vào chỗ chấm:
3 kg 4 g =...... kg
5 tấn 25 kg =....... tấn
3 hg =....... kg
15 tạ 4 kg =....... tạ
4 dam 6dm =........ dam
5 km 16 m =....... km
7 hm 4m =......m
5 cm 3 mm =......cm
viết số thích hợp vào chỗ chấm ( theo mẫu)
25 m = 25/1000 km = 0,025 km
1045 m = ......dam =.............dam
620 cm = ........... m = ................m
53 dm = ............m = ................m
75 g = .........dag = ............dag
202 g = ........kg = .......kg
2
viết số thập phân thích hợp vào chỗ.......
125cm=....m=.....dm
15m 24cm=....m=........dm
7km 15m=......km=......dm=....dam
4cm 8mm=.......cm=.....dm=.....m
ai lam dung cho tick luon
8m 6dm =…m
1,5 tấn =…kg
315 cm =…m
300 dm2 =…m2
4m 85mm =…mm
3kg 5g =…kg
72 ha =…km2
66 kg =…tấn
25 cm = 0,25…
2tấn 215kg =…tấn
113m2 =…ha
7dam2 6dm2 =…m2
1. viết số thập phân vào chỗ chấm
8m 3dm=....m
24m 4cm=....m
38km 273m=...km
4dm 8dm=.....dm
5m 27cm=.....m
273m=....km