Tìm x, biết:
a) (x - 3.5).12 = 0;
b) 35. (x - 10) = 35;
c) ( x - 5): 3 + 3 = 24
d) ( x - 4) : 3 - 2 = 100
c) 25.(2.x - 4).12 = 0
d) (x - 4) : 6 - 5 = 10
Tìm x, biết:
a) (x - 3.5).12 = 0; b) 35. (x-10) = 35;
c) ( x -5): 3 + 3 = 24 d) ( x- 4) : 3 - 2 = 100
c) 25.(2.x - 4).12 = 0 d) (x- 4) : 6 - 5 = 10
Tìm x, biết:
a) (x - 3.5).12 = 0;
b) 35. (x-10) = 35;
c) ( x -5): 3 + 3 = 24;
d) ( x- 4) : 3 - 2 = 100.
Bài 1: Mỗi tập hợp sau có bao nhiêu phần tử?
a) A = {11 ; 12 ; 13 ; … ; 50} b) B = {0 ; 10 ; 20 ; … ; 100}
c) C = {0} d) C = {5 ; 7 ; 9 ; … ; 31}
e) E = {x ∈ N * / x ≤ 5} f) F = {x ∈ N * / 0.x = 0}
Bài 2: Tìm x, biết:
a) 75 - (x + 11) = 13 b) 29 + (x + 11) = 57
c) 11 + x : 5 = 13 d) 13 + 2(x + 1) = 15
e) 2x + 21 = 41 f) 12 + 3(x – 2) = 60
g) 24x – 11.13 = 11.11 h)) 17 – (x – 4) : 2 = 3
Bài 3: Viết các tập hợp sau bằng cách liệt kê các phần tử:
a) A = {x ∈ N * / x < 4} b) B = {x ∈ N/ 4 < x ≤ 7}
c) C = {x ∈ N/ x + 3 = 11} d) D = {x ∈ N/ 0 : x = 0}
Tìm x thuộc N biết
a) 2x + 10 + 20
b) 123x + 877x =2000
c) 2x . ( x -10 ) = 0
d) 6 . ( x + 2 ) - ( 4x + 10 ) = 100
e) x . ( x + 1 ) = 2 + 4 + 6 + 8 + ....+ 2500
g) ( x + 1 ) + ( x + 2 ) + ( x + 3 ) + .....+ ( x + 100 ) =5750
So sánh:
a) A =2^0 + 2^1 + 2^2 +...+ 2^2010 và B = 2^2011 - 1
b) A = 10^30 và B = 2^100
c) A = 5^36 và B = 11 ^24
d) A = 199^20 và B = 2003^15
Bài 1: Mỗi tập hợp sau có bao nhiêu phần tử?
a) A = {11 ; 12 ; 13 ; … ; 50} b) B = {0 ; 10 ; 20 ; … ; 100}
c) C = {0} d) C = {5 ; 7 ; 9 ; … ; 31}
e) E = {x ∈ N * / x ≤ 5} f) F = {x ∈ N * / 0.x = 0}
Viết các tập hợp sau bằng cách chỉ ra tính chất đặc trưng cho các phần tử của tập hợp .
a) A = { 1 ; 4 ; 7 ; 10 ; ... ; 100 }
b) B = { 0 ; 2 ; 6 ; 12 ; 20 ; ... ; 110 }
c) C = { 1 ; 4 ; 9 ; 16 ; ... ; 400 }
d) D = { 1 ; 3 ; 6 ; 10 ; ... ; 4950 }
Tim giá trị nhỏ nhất của các biểu thức sau
A=(2x-7)^4
B=(x+1)^10 +(y-2)^20 +7
C=(3x-4)^100 +(5y+1)^50 -20
D=(2x+3)^20 +(3y-4)^10 +100^0
E=(x-y)^50 +(y-2)^60 +3
a) A= { x E N } 10 < x < 99}
b) B= {x E N / 0 < x < 100 ; x :4}
c) C= {x E N } x +5 = 10
d) D= {x E N / 2x + 5 = 17