9kg 40g=...kg
9kg 76g =.....kg
9kg 720g = ...........kg
1kg 9g = ............kg
5 tấn 325kg =.......tấn 2tấn 22kg =.........tấn 9kg 65 g =......kg 798 g =....kg
14kg 40g=........kg
6 tấn 7 kg = tấn
52 ta 9kg = kg
41,5 tấn=yên
Viết các số đo sau dưới dạng số thập phân :
9kg 720g = ….,………kg
9kg 349g = kg
3m2 7m2= m2
5m2 2cm2 = m2
5 ta 4 kg= tấn
15 yến=..kg
24 tạ=..kg
2 tấn 3 tạ = ..kg
12 tạ 6 yến=..kg
9kg 624g=...g
71kg 39g=..g