5 tấn 325kg = 5,325 tấn
2 tấn 22kg = 2,022kg
9kg 65g = 9,065kg
798g = 0,798 kg
5 tấn 325kg = 5,325 tấn
2 tấn 22kg = 2,022kg
9kg 65g = 9,065kg
798g = 0,798 kg
Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 3450kg=3 tấn 405kg=3,045 tấn
2468kg=...tạ.....kg....tạ
4056g=....kg.....g=....kg
b)5 tấn 45kg=.....kg=....tấn
7 tạ 9kg=.....kg=...tạ
0,074 tấn=.....kg=.....tạ
5,06 kg = ... g; 5 tấn 79 kg= .... tấn; 65 kg = ... tạ
Giúp mình nhanh nhé
Bài 1: Viết số thích hợp vào chỗ chấm: a) 5086m = …….. km 4km 57m = …….km = ………m b) 8093kg = ……. tấn = …... yến 73dm = ……….hm 4,095 km = ….. hm = ……. dm 3 kg 52g = ………kg = ………g 9kg 720 g = ………kg 3682g = ……….. kg = ……… tạ 0,003 tấn = …….. yến = ……kg
1357m=..........km......m=............km
184cm=........m.........cm=...........m
5km 240m=................m=.........km
15km 64m=............m=..........km
0,035m=....................cm=.............mm
b)2468kg=.......tạ.........kg=.......tạ
4056g=.................kg................g=.................kg
5 tấn 45kg=...........kg=..........tấn
7taj 9kg=...............kg=.......tạ
0,074 tấn=...................kg=..........tạ
Bài 1
a) 7 yến=............kg
2 tạ=...............kg
25 tấn=...............kg
950 kg=.................yến
8100 kg=............tạ
39000 kg=...............tạ
b) 6904 g=.............kg.............g
3196kg=................tấn................kg
9kg 456g=..............g
45kg 6g=............g
893dm=...........m.................dm
viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm: 1)3 tấn216kg=…tấn 7 tấn107kg=…tấn 2)2kg=…tạ 9kg=…tạ 3)72 tấn 5kg=…tấn 24 tấn8kg=…tấn 4)9 tấn15kg=…tấn 2 tấn47kg=…tấn 5)400kg=…tấn 700kg=…tấn 6)3700g=…kg 4600g=…kg 7)48kg45g=...kg 72kg18g=kg
15m4dm=...m
6m53cm=...m
16dm7cm=...m
3km403m=...km
7km7m=...km
9 tấn7 yến=...tấn
8 tạ 24kg=...kg
6kg89g=....kg
2 tấn 25 yến=...tấn
3,5m=...cm
15,4km=...m
24,57m=...cm
0,308kg=...g
M:1056m=1km56m=1,056
1357m=..km...m=...km
184cm=...m...cm=...km
5km240m=...m=...km
15km64m=...m=...km
0,035m=...cm=...mm
M:3405kg=3 tấn 405kg=3,405 tấn
2468kg=...tạ..kg=...tạ
4056g=...kg...g=...kg
5 tấn 45kg=...kg=...tấn
7 tạ 9kg=...kg=...tạ
0,074 tấn =...kg=...tạ
22kg 5g = ...kg
2 tấn 35 yến = ... tấn
65g = ...kg
3205 kg = ...tạ
20 tấn 30kg = ...tấn
( ĐIỀN SỐ THẬP PHÂN THÍCH HỢP )