8 dam 52 m = 132 m
2 km = 200 dam
2 hm 3 m = 203 m
1/5 giờ = 12 phút
1/2 dm = 50 mm
1/5 hm = 20 m
8 dam 52 m = 132 m
2 km = 200 dam
2 hm 3 m = 203 m
1/5 giờ = 12 phút
1/2 dm = 50 mm
1/5 hm = 20 m
8 dam 52 m = 132 m
2 km = 200 dam
2 hm 3 m = 203 m
1/5 giờ = 12 phút
1/2 dm = 50 mm
1/5 hm = 20 m
8 dam 52 m = 132 m
2 km = 200 dam
2 hm 3 m = 203 m
1/5 giờ = 12 phút
1/2 dm = 50 mm
1/5 hm = 20 m
Số ?
1km = ...hm
1m = …dm
1km =…m
1 m =…cm
1 hm =…dam
1 m = ...mm
1hm =…m
1 dm =…cm
1 dam =…m
1 cm =…mm.
Số ?
8 hm = ….m
8 m = ….dm
9 hm = ….m
6 m = ….cm
7 dam = ….m
8 cm = ….mm
3 dam = ….m
4 dm = ….mm
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
1 dam = .......m 5 dam = ....... m 1hm = ....... dam
1hm = .......m 3hm = ....... m 5hm = .......dam
1cm = .......mm 2m = ....... dm 3m = .......cm
ÉT O ÉT:
4215mm=................m.................mm
6278dam=...............km..............dam
9025m=..................hm...............m
3750cm=.................dam.............dm
5 hm = .... m 3 m = ..... mm 9 km = ..... hm 1 cm = ..... mm 6 dm = ..... cm
70 hm = ...... km 500 cm = ....m 4 dam = ...... m 8000 mm = ....m 1km = .... dam
Viết bảng đơn vị đo độ dài, từ :a, Lớn => Bé :
b, Bé => Lớn :
Số ?
1km = .....m 1m = .....mm
1hm = .....m 1m = .....cm
1dam = .....m 1m = .....dm
1km = .....hm 1dm = .....mm
1hm = .....dam 1cm = .....mm
Số
1hm = …m
1 m = …dm
1 dam = …m
1 m = …cm
1hm = …dam
1cm = …mm
1km = …m
1m = ….mm
Tính (theo mẫu):
Mẫu 26m x 2 = 52m 69cm : 3 = .....cm
25dam x 2 = .....dam 48m : 4 = .....m
18hm x 4 = .....hm 84dm : 2 = .....dm
82km x 5 = .....km 66mm : 6 = .....mm
Sắp xếp đơn vị do độ dài dưới đây
m,mm,cm,dm,km,hm,dam