A prepare B personality C generous D firefightter
Chữ "e" ý A đọc là /e/, 3 đáp án còn lại đọc là /ə/
A prepare B personality C generous D firefightter
Chữ "e" ý A đọc là /e/, 3 đáp án còn lại đọc là /ə/
bài e nờ : chọn từ có từ in đậm in nghiêng có cách phát âm khác so với các từ còn lại ( mình gõ mất công lắm á ).
1 a. nature b.solar c. planet d. fact
2 a. window b. show c. grow d. allow
3 a. think b. bath c. clothes d. through
4 a. pollute b. reduce c. reuse d. future
5 a. laundry b. draw c. water d. laugh
Các từ in đậm sau đây từ nào là từ phát âm khác với các từ còn lại
A hi B nice C five D in
A but B lunch C student D up
A day B lake C tall D plane
A restaurant B river C well D left
A office B behind C clinic D picture
Bài 1 : Chọn từ khác loại
1 . A . apartment B . toilet C . bathroom D . dinning room
2 . A . noodles B . fish C . meat D . lemonade
Bài 2 : Chọn từ có phát âm khác ( trong các chữ in đậm )
1 . A . light B . stripe C. thin D . white
2 . A . flower B . game show C. south D . town
giúp e với ạ ![]()
![]()
Tìm từ có cách phát âm khác với các từ còn lại (Do mik ko bk gạch chân nên từ cần gạch chân là mik in đậm nhé!) :
A. Horse. B. Sister. C. Practice. D. House.
1 ⦁ A. prefer B. English C. problem D. music
2 ⦁ A. practical B. instrument C.history D. tradition
chọn từ có phiên âm khác biệt
mọi người giúp em với ạ, em cảm ơn
chọn từ có phần in đậm chân đc phát âm khác với những từ còn lại
1 A ten B desk C these D bech
2 A fine B five C night D city
3 A body B back C baby D prize
4 A notebooks B sundays C shools Dfriends
cíu
Bài phân biệt phát âm những từ in đậm ạ! Giúp e vs!
2. A. artisan | B. establish | C. attraction | D. handicraft |
Khoanh tròn chữ cái ( A , B C hoặc D ) của từ có phát âm khác với từ còn lại ở phần in đậm :
1. A . hat B. cat C. small D. have
2. A. cloudy B. house C. about D. four
3. A. windy B. rice C. nice D. five
4. A. this B. there C. thank D. that
5. A. like B. think C. drink D. thing
te the word 2n t hat i c hat o ph hat a n I. whose bold part differs from the other three in pronunciation ( 1pt) (in đậm phát âm khác với những từ còn lại) Câu 1. A. cleaner B. woman C. mother D. man
Chọn từ có phiên âm khác với những từ còn lại
A hot b B one c box d dog
A thank B There C their D father
A hit B fish C night D this
A and B table C Lamp D Family
A desk B bench C when D teacher