⦁ CHOOSE THE WORD THAT DIFFERS FROM THE OTHER THREE IN THE POSITION OF PRIMARY STRESS.
⦁ A. prefer B. English C. problem D. music
⦁ A. practical B. instrument C.history D. tradition
chọn giúp em từ khác biệt với ạ, em cảm ơn
Choose the word that is stressed differently from that of the others:(chọn từ dc nhấn trọng âm khác với những từ còn lại) 4. A. geography B. happy C. eraser D. fifteen 5.A.different B.sixty C.history D.around Giúp mình với hứa sẽ like hết ai trả lời đúng
Giúp em với ạ em cảm ơn ạ
Choose the letter A, B, C or D the word that has the underlined part different from others.
1: A. prepare B. care C. pear D. peer
2: A. ear B. bear C. near D. hear
3: A. badminton B. volleyball C. basketball D. gymnastics
4: A. judo B. marathon C. pole D. most
5: A. regard B. jacket C. athletics D. racket
6: A. javelin B. water C. archery D. record
7: A. skiing B. ring C. tennis D. fighting
8: A. rate B. marathon C. skate D. congratulate
9: A. fond B. goggles C. congratulations D. competition
10: A. ice B. swim C. javelin D. cycling
11: A. baseball B. fantastic C. race D. skate
12: A. tennis B. regatta C. basket D. elect
13: A. athlete B. think C. birth D. these
14: A. these B. house C. horse D. increase
15: A. goggles B. gym C. regard D. congrats
Chọn từ có phiên âm khác với những từ còn lại
A hot b B one c box d dog
A thank B There C their D father
A hit B fish C night D this
A and B table C Lamp D Family
A desk B bench C when D teacher
giúp em với ạ có đánh trọng ÂM đầy đủ
Exercise 1 1. A. rough B. sum C. utter D. union 2. A. noon B. tool C. blood D. spoon 3. A. chemist B. chicken C. church D. century 4. A. thought B. tough C. taught D. bought 5. A. pleasure B. heat C. meat D. feed 6. A. chalk B. champagne C. machine D. ship 7. A. knit B. hide C. tide D. fly 8. A. put B. could C. push D. moon 9. A. how B. town C. power D. slow 10. A. talked B. naked C. asked D. liked Exercise 2 1. A. hear B. clear C. bear D. ear 2. A. heat B. great C. beat D. break 3. A. blood B. pool C. food D. tool 4. A. university B. unique C. unit D. undo 5. A. mouse B. could C. would D. put 6. A. faithful B. failure C. fairly D. fainted 7. A. course B. court C. pour D. courage 8. A. worked B. stopped C. forced D. wanted 9. A. new B. sew C. few D. nephew 10. A. sun B. sure C. success D. sort
chọn từ có âm nhấn khác các từ còn lại
A cartoon B. compete C. prefer D. wildlife
A. talent B. educational C. character D. programme
Exercise 1: Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại: 1/ A. study B. surf C. up D. bus 2/ A. kind B. ride C. twice D. fishing 3/ A. come B. once C. bicycle D. centre Exercise 2: Chọn từ có trọng âm khác: 4/ A. library B. Internet C. cinema D. information 5/ A. partner B. swimming C. grandparents D. project
Chọn cách phát âm khác :
1. A. rents . B . hands . C. buys . D. turns .
2. A. everything . B. their . C. tooth . D. throw .
3. A. near . B. year . C. bear . D. hear .
Các bạn giúp em mik vs nhé ! Mik ngu Anh nên ko giải được .