0,762 tấn
3150kg
0,067 tấn
42 kg
Kết bạn nhé
762 kg = 0,762 tấn
3,15 tấn = 3150 kg
67 kg = 0,067 tấn
0,042 tấn = 42 kg
Chúc bn hok tốt ~
762kg= 0,762 tấn
3,15 tấn=3150kg
67kg=0,067 tấn
0,042 tấn= 42kg
0,762 tấn
3150 kg
0,067 tấn
42 kg
0,762 tấn
3150kg
0,067 tấn
42 kg
Kết bạn nhé
762 kg = 0,762 tấn
3,15 tấn = 3150 kg
67 kg = 0,067 tấn
0,042 tấn = 42 kg
Chúc bn hok tốt ~
762kg= 0,762 tấn
3,15 tấn=3150kg
67kg=0,067 tấn
0,042 tấn= 42kg
0,762 tấn
3150 kg
0,067 tấn
42 kg
...tấn = 762kg
3,15 tấn = ... kg
... tấn = 67 kg
0,042 tấn = ... kg
a) 5 tấn 762kg = …. tấn ; b) 3 tấn 65kg = …… tấn ;
c) 1985kg =….. tấn ; d) 89kg = …. tấn ;
e) 4955g =…. kg ; f) 285g = ……kg.
Bài 2: Viết các số đo khối lượng dưới dạng số thập phân :
a) 5 tấn 762kg = …. tấn ;
b) 3 tấn 65kg = …… tấn ;
c)1985kg =….. tấn ;
d) 89kg = …. tấn ;
e) 4955g =…. kg ;
g) 285g = ……kg
23m vuông 7 cm vuông= cm vuông
23m vuông 7 cm vuông= m vuông
4 tấn 34kg= kg
4 tấn 34kg= tấn
762kg= tấn
3,15 tấn= kg
67kg= tấn
0,042 tấn= kg
. Viết các số đo khối lượng dưới dạng số thập phân :
a) 5 tấn 762kg = …. tấn ; b) 3 tấn 65kg = …… tấn ;
c) 1985kg =….. tấn ; d) 89kg = …. Tấn ;
e) 4955g =…. kg ; g) 285g = ……kg.
Bài 2. Viết các số đo khối lượng dưới dạng số thập phân :
a) 5 tấn 762kg = …. tấn ; b) 3 tấn 65kg = …… tấn ;
c) 1985kg =….. tấn ; d) 89kg = …. Tấn ;
e) 4955g =…. kg ; g) 285g = ……kg.
A) 8,64 tấn = ? tạ
0,95 tấn =? tạ
B) 2 tấn 484 kg= ? tấn
4 tấn 16 kg=? tấn
2 tấn 9 kh=? tấn
300 kg=? tấn
C) 1 kg 724g=? kg
31kg 35g=?kg
2kg 2g=?kg
2006g =?kg
200g=?kg
90g=?kg
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm :
a ) 21kg 127g = ............... kg ; 13kg 65g = ................. kg ; 6kg 8g = ............... kg ;
3175g = ................ kg ; 628g = ................. kg ; 75g = ................. kg ;
b ) 4 tấn 3 tạ = ................ tấn ; 3 tấn 26 yến = .................. tấn ; 2 tạ 15kg = ................. tạ ;
1 tấn 250kg = ............... tấn ; 2 tấn 75kg = .................. tấn ; 76kg = .................. tấn ;
i 2:
1kg 275g = ......... kg 3 kg 45 g = ............ kg 12 kg 5g = ......... kg
6528 g = ............. kg 789 g = .......... kg 64 g = .......... kg
7 tấn 125 kg = ............. tấn 2 tấn 64 kg = ............ tấn 177 kg = .......... tấn
1 tấn 3 tạ = ............. tấn 4 tạ = ............ tấn 4 yến = ..... tấn
3tấn 6 tạ = ..... tạ 9 tạ 2 kg = ...... kg 8 tấn 6kg = .... kg
7yến 16g = ... g 5687kg = ...... tấn ...... kg 4087g = ...kg ... g
Bài 3:
8,56 dm 2 = ........... cm2 0,42 m2 = ............ dm 2 2,5 km2 = .......... m2
1,8 ha = .............m2 0,001 ha = ........... m2 80 dm2 = .........m2
6,9 m2 = ........... m2 ......... dm2 2,7dm 2= ........dm 2...... cm2 0,03 ha = ........... m2
6434dam2 = ... ha ....m2 834mm2 = ... cm2 .... mm2 8dam2 4m2 = ..... m2
4km2 62ha = . .. m2 7km2 6m2 = .....m2
2km2 3dam2 = ………….. m2 1234hm2 = ……… km2 ………dam2
2345m2 = ….. dam2 …… m2 32dam2 4m2 = ……………dam2