5,762
3,065
1,985
0,089
4,955
0,285
Bài 2: Viết các số đo khối lượng dưới dạng số thập phân :
a) 5 tấn 762kg = 5,762…. tấn ;
b) 3 tấn 65kg = …3,065… tấn ;
c)1985kg =…1,985.. tấn ;
d) 89kg = …0,089. tấn ;
e) 4955g =4,955…. kg ;
g) 285g = …0,285…kg
a) 5 tấn 762kg = 5,762 tấn ;
b) 3 tấn 65kg = 3,065 tấn ;
c)1985kg = 1,985 tấn ;
d) 89kg = 0,085 tấn ;
e) 4955g =4,955 kg ;
g) 285g = 0,285kg
tham khảo
a) 5 tấn 762kg = …5,762. tấn ;
b) 3 tấn 65kg = …3,065… tấn ;
c)1985kg =…..1,985 tấn ;
d) 89kg = …. tấn ;
e) 4955g =…4,955. kg ;
g) 285g = …0,285…kg
Bài 2: Viết các số đo khối lượng dưới dạng số thập phân :
a) 5 tấn 762kg = …5,762. tấn ;
b) 3 tấn 65kg = …3,065… tấn ;
c)1985kg =…..1,985 tấn ;
d) 89kg = ….0,089 tấn ;
e) 4955g =…4,955. kg ;
g) 285g = …0,285…kg