4m 25 cm = ..........m
12m 8 dm =..........m
26 m 8 cm =.........m
248 dm =.............m
5 cm =.................m
9cm 8mm=.........dm
4 dm 4 mm=.......dm
2 cm 3cm=...........dm
95 cm 8mm=........dm
347 cm 3 mm=......dm
204m=...dm 36dm=...m
148 dm =...cm 70hm=...dm
5km27m=...m 8m14cm=...cm
246dm=...m...dm 3127cm=...m...cm
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
4 m 25 cm = .............. cm 9 dm 8cm 5 mm =
................... mm
12m 8dm = ............... dm 2 m 6 dm 3 cm =
................... cm
26 m 8 cm = ..............m 4 dm 4 mm = .................
dm
248 dm = ......... m 3561 m = ............ km
36 dm = .......... m 542 m = ............. km
5 dm = ........... m 9 m = ................. km
Viết số thích hơp vào chỗ chấm : 8,2dm³ =................ cm³ 78 000cm³= ....... dm³ 4,2 m³ =.............. dm³ 4965 dm³ =..............m³ 2,5 m³ =...................cm³ 125 cm³= ..............dm³ 0,05 m³= .........cm³ 1023758cm³ =.................... m³
325 cm = ...m
107 mm = ...m
14 dm 06 cm=...m
3 dm 6 cm=.....m
5.08 m = ...cm
8.65 dm=....cm
0.42 dm=....cm
0.45 dm=...cm
3205 g=....kg
2.35 ta =....kg
3.457 ta=....kg
2.3 tan=......kg
2m5cm=.....cm,m,dm 3m2dm=.....dm,m,cm 24dam4dm=.....dm,m,dam 6m6cm=.....cm,dm,m
viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm
a) 125 cm = .........m =...........dm
b) 15m 24 cm =.............m = ............dm
c) 7 km 15 m =............km =..............dm =...............dam
d) 4 cm 8 mm =..............cm =...............dm =.............m
1. Viết số thích hợp vào chỗ chấm : 28 cm = ........... mm 312m = ...........dm 3000cm = .....m 730cm = .......dam 105dm = ............cm 15km = ............ m 4500m = ..... hm 18000m = ..... km 7m 25 cm = .............. cm 165 dm = ........ m .......... dm 2km 58 m = .................. m 2080 m = ............ km .......... m
Bài 2: Viết đơn vị đo thích hợp vào chỗ chấm:
2 dm3 = ……cm3…….
2346 dm3 = …… m3…….
2,5 dm3 = ……cm3…….
20 000 dm3 = … m3……….
2 dm3 104 cm3 = …cm3……….
4 m3 5 dm3 = … dm3……….
2 300 cm3 = … dm3……….
7 852 dm3 = …… m3…….
3,21 m3 = … dm3……….
9 cm3 = … dm3……….
2 m3 450 dm3 = …… m3…….
0,005 m3 = … cm3……….
Bài 3: Viết số đo thích hợp vào chỗ chấm:
1 234 567 cm3 = …..m3….. dm3 ..…cm3
1 234 567 cm3 = …… m3…....… cm3
1 234 567 cm3 = …… dm3 ..… … cm3
30,09643m3 = …… m3…… dm3 ….. cm3
3056,27 cm3 = ….. dm3 ……. cm3
1368479,25 cm3 = ….. m3…… dm3 ……cm3