35m23cm=35,23m
3km245m=3,245km
35m 23cm = 35,23m
3km 245m = 3,245km
307m = 0,307km
35m23cm=35,23m
3km245m=3,245km
35m 23cm = 35,23m
3km 245m = 3,245km
307m = 0,307km
35m 23cm= m
3km245m= km
307m km
35m 23cm bằng bao nhiêu m
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
35m 23cm = ...m
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
35m 23cm = ...m
viết số thập thích hợp vào chỗ chấm:
a,53dm 13cm=.......dm
b,5km 302m=.......km
c,315cm=.......m
d,2dm 2cm=..........m
e,35m 23cm=......m
ê,4dm 32mm=..........m
Điền số thích hợp vào chỗ chấm (...)
6 km 35m = ...................km
Điền số thích hợp vào chỗ chấm (...)
c. 6 km 35m = ...................km
2m2 3cm2=.....m2
4065 cm2=.....m2
3 dam2 15m2=.......m2
9050 kg=......tấn .......kg
35m 23cm=......m
1/2 thế kỷ=.......năm
9m5mm=......m
14 dam 9dm=.....m
14 tạ 6kg=....tạ
12 tấn 5 yến=......tấn
19 m2 6 dm2=......m2
14 dam2 4dm2=.......dam2
1 km 7dm =.....m
3hm 3dm=.....m
9 yến 9kg=.....yến
7 tấn 7 yến=...tấn
92m2 5m2=....m2
5km2 5dm2=.....km2