dễ ợt
3,2tấn=3200kg
1/4ha= 2500m2
150 phút=2giờ 30 phút
ai k mình mình k lại
3,2 tan = 3200 kg
1/4 ha =25 m2
150 phút = 2,5 giờ
dễ ợt
3,2tấn=3200kg
1/4ha= 2500m2
150 phút=2giờ 30 phút
ai k mình mình k lại
3,2 tan = 3200 kg
1/4 ha =25 m2
150 phút = 2,5 giờ
2m4dm = …….cm 4000 cm = ……m 30dm = ……m 4hm5m = …….dm | 5kg =……hg 2 tạ 3 yến = ……….kg 2hg 4 dag = ……….g 1 tấn 5tạ =……… kg | 1/4 thế kỉ = ……….nãm 1/6 giờ = …………giây 1/3 ngày =…….giờ 5 phút = ……….giây |
Điền đơn vị thích hợp vào chỗ chấm :
a) 840 m = 0,84 . . .
b) 5 ha 16 dam2 = 516 . . .
c) 3,2 tấn = 3200 . . .
d) 5 giờ 30 phút = 5,5 . . .
a . 4 tấn/ha = ...kg/m2
B. 10kg / m2 =.....tấn/ha
C.60 km/giờ =....m/phút =....m/giây
D. 12m/ giây =...km/giờ
5/8 ha=................... mét2
3/5 km -=................. mét
5/4 tấn =.......................... kg
7/4 giờ = ............................phút
2và1/3 giờ= ..................phút
viết STP
12 dm 5 mm = .....dm
8 ha 3 m2 = ......ha
126 phút =.....giờ
5 tấn 4 kg = ......tấn
Điền số đo thích hợp:
198 cm2 = ....................dm2.........................cm2
2080dm2 = .................................m2...........................dm2
3105mm2=................................cm2........................mm2
1m3 25 cm3= ...............................cm3
13 ha 25 m2=.................................ha
1 dm2 584cm2=...........................dm2
4 tạ 38 kg= .....................................tấn
6 tấn 500 kg= ...................................tấn
3,4 giờ = ...............giờ ...................phút
6,2 giờ= ..................giờ ..................phút
1,6 giờ= ..........................giờ.........................phút
Số thập phân nha!!!!!!!Thanks
Bài 6:
3 tấn = ………tạ | 7 yên 90 kg = ……..kg | 4 phút =…..giây |
7 tạ = ………yến | 560hg = …kg | 1/3 phút = ….giây |
8 yến = ………..kg | 3450 g = ….kg ….hg…dag | 5 thế kỉ = …….nãm |
5 tấn 45kg = ……..kg | 670 dag = ….kg….hg | 1/5 thế kỉ = ……nãm |
Bài 6:
3 tấn = ………tạ | 7 yên 90 kg = ……..kg | 4 phút =…..giây |
7 tạ = ………yến | 560hg = …kg | 1/3 phút = ….giây |
8 yến = ………..kg | 3450 g = ….kg ….hg…dag | 5 thế kỉ = …….nãm |
5 tấn 45kg = ……..kg | 670 dag = ….kg….hg | 1/5 thế kỉ = ……nãm |
2m4dm = …….cm 4000 cm = ……m 30dm = ……m 4hm5m = …….dm | 5kg =……hg 2 tạ 3 yến = ……….kg 2hg 4 dag = ……….g 1 tấn 5tạ =……… kg | 1/4 thế kỉ = ……….nãm 1/6 giờ = …………giây 1/3 ngày =…….giờ 5 phút = ……….giây |
35 dm2 = ………cm2 30 dm2 56 cm2 = …..cm2 8 dm2 9 cm2 = ……..cm2 23 m2 = ……….dm2 | 3m2 5 dm2 = ……..dm2 1 m2 4 cm2 = ………cm2 6300 dm 2 = ……….m2 1 m2 4 dm2 = ………cm2 | 4000 cm2 = ….. dm2 1800dm2 40000 cm2 = ……m2 1070000 cm2 = ………m2 7m2 200 cm2 = ……dm2 |