Đáp án B
24 hm ×5 = 120 hm
120 hm = 12 km
Đáp án B
24 hm ×5 = 120 hm
120 hm = 12 km
tính:
8 dam + 5 dam =
57 hm – 28 hm =
12 km x 4 =
Tính
a) 25dam + 42dam = .....dam
83hm – 75hm = .....hm
13km x 5 = .....km
b) 672m + 314m = .....m
475dm – 56dm = .....dm
48cm : 6 = .....cm
ÉT O ÉT:
4215mm=................m.................mm
6278dam=...............km..............dam
9025m=..................hm...............m
3750cm=.................dam.............dm
Tính theo mẫu :
32 dam x 3 = 96dam
25 m x 2 =
15 km x 4 =
34 cm x 6 =
96 cam : 3 = 32 cm.
36 hm : 3 =
70 km : 7 =
55 dm : 5 =
5 hm = .... m 3 m = ..... mm 9 km = ..... hm 1 cm = ..... mm 6 dm = ..... cm
70 hm = ...... km 500 cm = ....m 4 dam = ...... m 8000 mm = ....m 1km = .... dam
Viết bảng đơn vị đo độ dài, từ :a, Lớn => Bé :
b, Bé => Lớn :
Tính (theo mẫu):
Mẫu 26m x 2 = 52m 69cm : 3 = .....cm
25dam x 2 = .....dam 48m : 4 = .....m
18hm x 4 = .....hm 84dm : 2 = .....dm
82km x 5 = .....km 66mm : 6 = .....mm
Tính (theo mẫu):
Mẫu: 9dam + 4dam = 13dam 18hm – 6hm = 12hm
6 dam + 15dam = .....dam 16hm – 9hm = .....hm
52dam + 37dam = .....dam 76dam – 25dam = .....dam
48dam + 23dam = .....dam 63hm – 18hm = .....hm
Sắp xếp đơn vị do độ dài dưới đây
m,mm,cm,dm,km,hm,dam
Số ?
8 hm = ….m
8 m = ….dm
9 hm = ….m
6 m = ….cm
7 dam = ….m
8 cm = ….mm
3 dam = ….m
4 dm = ….mm
Số ?
1km = ...hm
1m = …dm
1km =…m
1 m =…cm
1 hm =…dam
1 m = ...mm
1hm =…m
1 dm =…cm
1 dam =…m
1 cm =…mm.