23,8m² = m² dm²
1. 0,05 m3 = ........... dm3
2. Chọn phép đổi đúng
A. 2 1/5 giờ = 2,5 giờ B. 2 1/5 giờ = 2 giờ 50 phút
C. 2 1/5 giờ = 2 giờ 12 phút D. 2 1/5 giờ = 2 giờ 20 phút
3. 57m2 365cm2 = ........... cm2
4. 23,8m3 = ............ dm3
5. 2,4 giờ = ............ giờ ........... phút
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
4 m 25 cm = .............. cm 9 dm 8cm 5 mm =
................... mm
12m 8dm = ............... dm 2 m 6 dm 3 cm =
................... cm
26 m 8 cm = ..............m 4 dm 4 mm = .................
dm
248 dm = ......... m 3561 m = ............ km
36 dm = .......... m 542 m = ............. km
5 dm = ........... m 9 m = ................. km
204m=...dm 36dm=...m
148 dm =...cm 70hm=...dm
5km27m=...m 8m14cm=...cm
246dm=...m...dm 3127cm=...m...cm
4m 25 cm = ..........m
12m 8 dm =..........m
26 m 8 cm =.........m
248 dm =.............m
5 cm =.................m
9cm 8mm=.........dm
4 dm 4 mm=.......dm
2 cm 3cm=...........dm
95 cm 8mm=........dm
347 cm 3 mm=......dm
Đổi đơn vị đo các dạng :
4 m 25 cm =.......m
12 m 8 dm =......m
26 m 8 dm =........m
248 dm =........m
36 dm =..........m
5 dm =.........m
8 km 200 m =.......km
9 m =.......km
1 kg 24 g =.......kg
27 tấn 34 kg =........tấn
25 tấn 5 kg =........kg
789 g =.........kg
6528 g = ........kg
4 tạ =.......tấn
1 tấn 3 tạ =........tấn
4 yến =...... .tấn
2,539 m =.......dm
8,2 km =.........m
4,2 kg = .............g
4,08 kg =........g
Cần giải gấp ; Ai cứu Me với SOS
Viết số thích hơp vào chỗ chấm : 8,2dm³ =................ cm³ 78 000cm³= ....... dm³ 4,2 m³ =.............. dm³ 4965 dm³ =..............m³ 2,5 m³ =...................cm³ 125 cm³= ..............dm³ 0,05 m³= .........cm³ 1023758cm³ =.................... m³
3.238\(m^2\)=.........\(dm^2\) 4789cm=.....dm 1997mm=............m
0.21\(m^2\)=...........\(dm^2\) 1m6dm=.....m 1001mm=............m