a. 83,2>83,19 c. 7,843<7,85
b. 48,5=48,500 d. 90,7>89,7
a. 83,2>83,19 c. 7,843<7,85
b. 48,5=48,500 d. 90,7>89,7
a. 83,2>83,19 c. 7,843<7,85
b. 48,5=48,500 d. 90,7>89,7
a. 83,2>83,19 c. 7,843<7,85
b. 48,5=48,500 d. 90,7>89,7
a. 83,2>83,19 c. 7,843<7,85
b. 48,5=48,500 d. 90,7>89,7
a. 83,2>83,19 c. 7,843<7,85
b. 48,5=48,500 d. 90,7>89,7
Bài 2. Điền dấu >, < , = thích hợp vào chỗ trống:
a) 1,75m2….175dm2 c) 7850dm3…7,85m3
b) 1968dm2….1,968m2 d) 12075kg ….12,75 tấn
Bài 1: 20 kg bằng ……% của 200 kg .
A. 20% B. 10% C. 30% D.5%
Bài 2: Điền số thích hợp vào ô trống:
a/ 36,53 : 6,5 = ……..: 65 b/ 22,27 : 4,25 =……………: 425
c/ 532,5 : 3,75 = ………: 375 d/ 346,5 : 0,275 =346500 :…………
Bài 3 :Đặt tính rồi tính và tìm số dư trong mỗi phép tính sau (nếu thương lấy đến 2 chữ số ở phần thập phân) a/ 16,98 : 16 b/ 23,57 : 0,52 c/ 17,5 : 1,45
Các bạn giúp mik nha
Viết dấu (> , <, =) thích hợp vào ô trống:
a) 635,4352m3 63543520cm3
b) 12345/1000 m3 12,345m3
Bài 5: Điền số thích hợp vào chỗ trống:
a. 5,8 tạ = ....................kg c. 309,8 ha = . .............................km2
b. 708 cm = ...................m d . 19 m2 186cm2 = ...........................m2
Bài 5: Điền số thích hợp vào chỗ trống:
a. 5,8 tạ = ....................kg c. 309,8 ha = . .............................km2
b. 708 cm = ...................m d . 19 m2 186cm2 = ...........................m2
Bài 5: Điền số thích hợp vào chỗ trống:
a. 5,8 tạ = ....................kg c. 309,8 ha = . .............................km2
b. 708 cm = ...................m d . 19 m2 186cm2 = ...........................
mik cần gấp
Chọn dấu thích hợp điền vào ô trống:
34 25 c 1,4
A. >
B. =
C. <
Điền dấu ( > , < , = ) thích hợp vào ô trống:
4,8 + 9,5 c 13,4
Chọn dấu thích hợp điền vào ô trống:
27,345 c 30,01
A. >
B. <
C. =
Điền dấu (>; ,<; , =) thích hợp vào ô trống:
177dm : 3 c 5,9m