Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
60 000 m 2 = ... ha 1800ha = ... k m 2
800 000 m 2 = ... ha 27000 ha = ... k m 2
Điền số thích hợp vào chỗ trống :
a, 80 000 m 2 = ................. …ha
b, 12tấn 23kg = ........................kg
c, 12 h m 2 6 d a m 2 = ........................... d a m 2
d, 15 m 2 8 d m 2 = …........................ m 2
h) 75% của..... ha = 60 000 m2
1. viết số thập phân thik hợp vào chỗ chấm:
4kg 705g=.....kg
2 tấn 50kg=..........tấn
2 m2 34dm2=......m2
6dm2 6cm2=.......dm2
2.viết số thik hợp vào chỗ chấm:
1,2km2=.........ha
3,65m2=........dm2
750 000 m2=......ha
200 000 cm2=.....m2
m2 là mét vuông ạ
12 m2 6 dm = ....... m2
7ha 16a = ............ ha
4 m2 32 dm2 = ......... a
23 ha 512 m2 = ........ ha
5,6 km2 = ............... ha
21 ha = ............... km2
7 km2 241 m2 = ................. ha
7 820 000 m2 = .............. km2
điền số thích hợp vào chỗ chấm
a) 45 000 m2 = ..................ha
b) 6 km2 =...........................ha
c) 15m2 4dm2 = ...........................m2
d) 1600 ha =.....................km2
. Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 37 000 m2 = ……….. ha
5km = …………….. m
b) 12m2 5dm2 = ……….… m2
8 tạ 60kg = …………. tạ
Viết số thích hợp vào chỗ chấm
a) 37 000 m2 = ……….. ha
5km = …………….. m
b) 12m2 5dm2 = ……….… m2
8 tạ 60kg = …………. tạ
3ha 15m2 = …. ha
4tấn 3kg =….. tấn
135phút =…..giờ……phút
3,2giờ =…. giờ …..phút
7m3 75dm3= 7 075 000 (điền đơn vị)
4,5 ha= …..m2