1 viết dấu ( <,>,=) vào chỗ chấm:
a) 85,24 ...>..85,467-23,45
b) 35,45 ....<..45,81-9,34
1 viết dấu ( <,>,=) vào chỗ chấm:
a) 85,24 ...>..85,467-23,45
b) 35,45 ....<..45,81-9,34
1.Điền dấu >,<,= thích hợp vào chỗ chấm:
a) 5dm315cm3..........515cm3 b) 3m3750dm3............3,75
7dm37cm3..........7007cm3 4754dm3..............4,8m3
9dm3456cm3.........9500cm3 6m32dm3............6,2m3
Câu 3. Điền dấu thích hợp vào chỗ chấm:
a. 82,3 …….. 82,29
31,5 ……... 31,500
b. 9,843 ………. 9,85
80,7 ……….. 79,7
Điền dấu > , < , = thích hợp vào chỗ chấm:
a/ 345,4……….. 345,401 b/ 92,7 ………. 92,700
c/ 65,74 ……… 65,741 d/ 90,98 ………89,989
viết phân số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 1dm = ... m b) 1g = ... kg c) 1 phút = ... giờ
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a,1,5 tấn=........kg
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 0,6 m3 = . . . . . . . . . . . . .dm3 b) 2,2giờ = . . . . .giờ . . . . .phút
Điền dấu (>,<,=) thích hợp vào chỗ chấm:
a) 3dm3 25cm3 ... 3025 cm3
b) 5dm3 ... 5090cm3
c) 8dm3 45cm3 ... 8,45dm3
d) 10m3 810dm3 ... 10,8m3
AI ĐANG ONL THÌ LÀM GIÚP MÌNH NHA!
Bài 1 (1 điểm). Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a. 1805m2 = ...................ha b. 3km 28 m = ……..............m
c. 285tạ = ...... tấn....... tạ d. 0,54kg = .......................g
viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a,0,15dm=...cm
b,25,9m=...cm
c,275ha=...km2
d,278,3dam2=...hm2