7 tấn 125kg = tấn
2 tấn 64kg = tấn
1 tấn 3 tạ = tấn
7 tạ 5 yến = tạ
a.5 tấn= tạ b. 80 tạ= tấn c.1 tạ= tấn
34 tạ= yến 130kg= tạ 1 yến= tạ
21 yến= kg 310kg= yến 1 kg= yến
5kg= g 25000kg= tấn 1g= kg
2 tấn 3 tạ=.... kg. 2 tạ 34 yến=....kg 23 tạ 4kg=....kg 3 yến 45kg=....kg 5 tấn 6 tạ=....yến 5 tạ 67 yến=...yến 2 kg 3 hg=....g 23kg 4 dag=...g
15m4dm=...m
6m53cm=...m
16dm7cm=...m
3km403m=...km
7km7m=...km
9 tấn7 yến=...tấn
8 tạ 24kg=...kg
6kg89g=....kg
2 tấn 25 yến=...tấn
3,5m=...cm
15,4km=...m
24,57m=...cm
0,308kg=...g
M:1056m=1km56m=1,056
1357m=..km...m=...km
184cm=...m...cm=...km
5km240m=...m=...km
15km64m=...m=...km
0,035m=...cm=...mm
M:3405kg=3 tấn 405kg=3,405 tấn
2468kg=...tạ..kg=...tạ
4056g=...kg...g=...kg
5 tấn 45kg=...kg=...tấn
7 tạ 9kg=...kg=...tạ
0,074 tấn =...kg=...tạ
viết các số đo sau dưới dạng sô thập phân a)12 tấn 3 tạ=… 3 tấn 45 tạ=… b)12 tạ 3 yến=… 3 tạ 45 yến=… c) 12 tấn 3 yến=… 3 tấn 45kg =… d)12 tạ 345kg=… 34 tạ 45kg=…
viết các số đo sau dưới dạng đơn vị là tạ a)12,24 tấn =…tạ 3,456 tấn=…tạ b)12,34 yến=…tạ 3,456 yến=… tạ c)123,45kg=…tạ 2345,6kg=…tạ d)0,345 tấn=…tạ 2,456 yến=...tạ
4 tấn 5 tạ =?kg 7,2 tạ=?tấn
15 tấn 4 tạ=?tấn 6,42 tấn=?tạ
13kg=? tấn. 35,4kg=?yến
52 tạ=?yến. 0,5dag=?kg
653 yến=?tấn. 37,8kg=?tấn
8 yến = ……… kg.
870kg = ……… yến
5 tạ = ………kg
6300kg = ……… tạ
32 tấn = ……… kg
42 000kg = ………tấn