1 ngày 23 giờ 18 phút = 2838 phút
Chắc chắn đó
1 ngày 23 giờ 18 phút = 2838 phút
Chắc chắn đó
1 NGÀY 23 GIỜ 18 PHÚT =
Viết số thích hợp vào chỗ chấm
1 ngày 3 giờ =………… giờ
1 giờ 18 phút = …………… phút
2 phút 30 giây =……………. giây
1 5 giờ = ……………. phút
4 giờ 15 phút =phút
2 ngày 18 giờ=giờ
420 phút =giờ
5/6 ngày =giờ
400 yến=.......tạ=......tấn
1000 kg=.....tạ=......yến
3 giờ 20 phút=.....phút
4 ngày 18 giờ=.....giờ
5 phút 13 giây= ..........giây
4 thế kỉ 12 năm=......năm
120 phút.....giờ
48 giờ=........ngày
240 giây=.....phút
350 năm=......thế kỉ........năm
Bài 1: Đổi đơn vị đo thời gian
180 giây = …………… phút
4 ngày = …………… giờ = …………… phút = …………… giây
1/2 ngày = …………… giờ ; 1/3 ngày = …………… giờ
3 giờ 20 phút = …………… phút = …………… giây
4 giờ 35 phút = …………… phút = …………… giây
2 phút 7 giây = …………… giây ; 1/4 phút = …………… giây
1/5 giờ = …………… phút = …………… giây
5 ngày 13 giờ = …………… giờ = …………… phút
4 thế kỉ = …………… năm ; 1/5 thế kỉ = …………… năm
1/25 thế kỉ = ……… năm ; 2 thế kỉ rưỡi = ………… năm ; 3 thế kỉ 3 năm = ……… năm
giúp mihf với ạ mình đang cần gấp
Đổi đơn vị đo thời gian
180 giây = …………… phút
4 ngày = …………… giờ = …………… phút = …………… giây
1/2 ngày = …………… giờ ;
1/3 ngày = …………… giờ
3 giờ 20 phút = …………… phút = …………… giây
4 giờ 35 phút = …………… phút = …………… giây
2 phút 7 giây = …………… giây
1/4 phút = …………… giây
1/5 giờ = …………… phút = …………… giây
5 ngày 13 giờ = …………… giờ = …………… phút
4 thế kỉ = …………… năm ;
1/5 thế kỉ = …………… năm
1/25 thế kỉ = ……… năm ;
2 thế kỉ rưỡi = ………… năm ;
3 thế kỉ 3 năm = ……… năm
19 giờ 23 phút + 1 giờ 49 phút
= giờ phút.
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
3 ngày = ...giờ
1/3 ngày = ...giờ
3 giờ 10 phút = ....phút
4 giờ = .....phút
1/4 giờ = ....phút
2 phút 5 giây = ....giây
8 phút = ....giây
1/2 phút = ...giây
4 phút 20 giây = ...giây
1cm2=...mm2
30 giờ=...phút
10kg=...hg
1m3=...cm3
10mm=...m
43cm2=...mm2
1 phút=... giờ
10 giờ=...thế kí
3 giò=...giây
10 thế kỉ=.... giây
32kg=...g
1560 thế kỉ =...phút
23 ngày =... thế kỉ
32 phút =...... giờ