1. A.chopstick B.touch C.catch D.stomach →gạch chân chữ ch
2. A.serious B.sympon C.sugar D.sauce →gạch chân chữ s
3. A.sunny B.under C.student D.lunch →gạch chân chữ u
4. A.started B.needed C.wicked D.stopped →gạch chân chữ ed
5. A.early B.beat C.realize D.reader →gạch chân chữ ea