5 tạ 50 yến 500kg
7,9 yên 79taj 790taans
0,5 tấn=5 tạ =50 yến=500 kg
79 kg=7,9 yến=0,79 tạ=0,079 tấn
0,5 tấn = 5 tạ = 50 yến = 500kg
79 kg = 7,9 yến = 0,79 tạ = 0,079 tấn
0,5 tấn = 5 tạ 50 yến 500kg
79kg = 7,9 yến 0,79 tạ 0,079 tấn
5 tạ 50 yến 500kg
7,9 yên 79taj 790taans
0,5 tấn=5 tạ =50 yến=500 kg
79 kg=7,9 yến=0,79 tạ=0,079 tấn
0,5 tấn = 5 tạ = 50 yến = 500kg
79 kg = 7,9 yến = 0,79 tạ = 0,079 tấn
0,5 tấn = 5 tạ 50 yến 500kg
79kg = 7,9 yến 0,79 tạ 0,079 tấn
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
27 yến = …………. kg 380kg = …………. yến
380 tạ = …………. kg 3000kg = …………. tạ
49 tấn = …………. kg 24 000kg = …………. tấn
Viết số hoặc phân số thích hợp vào chỗ chấm:
1 tấn = …………. tạ
1 tạ = …………. yến
1 yến = …………. kg
1 tấn = …………. kg
1. Viết chữ số thích hợp vào chỗ chấm :
a) 5,....6 > 5,87 b) 15,114 > ...5,...14 c) 3,7....5 < 3,715 d) 32,....50 = 32,105
2. Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
a) 3,456 tấn =......tạ =..........yến =........kg
b) ........tấn =17,89 tạ =.........yến =.......kg
c)........tấn =.......tạ =........789,5 yến =.......kg
d) .......tấn =......tạ = 123,75 yến =.......... kg
Điền số thích hợp vào chỗ chấm :
4,7 tấn=...tạ=...yến=...kg
600kg=...yến=...tạ=...tấn
8,3kg=...hg=...dag=...g
1200g=...dag=...hg=...kg
Điền dấu “> < =” vào chỗ chấm
6 tấn 3 tạ ……..63 tạ 3050kg ………3 tấn 6 yến
13 kg 807g ………138hg 1 2 tạ ………70kg
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
1 tấn = ………tạ
1 tấn = ……… yến
1 tấn = ………kg
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
18 yến = ... kg
200 tạ = .. kg
35 tấn = ... kg
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
18 yến = ... kg
200 tạ = .. kg
5 tấn = ... kg
Điền số thích hợp vào chỗ chấm
a) 25 tấn = …………kg 54000 kg = …………tấn 12 kg = …………g 32 yến = …………kg 96 tấn = ………..kg 372 tấn = ………..tạ 12 kg = …………tấn 22 hg = …………dag 54 tạ = …………yến 339 tấn = ………yến 5 yến = ………..kg 22 hg = …………kg 47 tấn12 yến =…………..kg 1 hg12g = …………..g 7kg 5g =…………..g 2 tạ 23kg = ………..kg 45kg = ……………..yến 34g = …………kg 6000kg = ………….tạ 730 tạ =…………tấn 3406g =………..kg…….g 2021kg =………..tạ…….kg 9076kg = ……tấn………..kg 4 tấn 3kg=...kg