0,04 tạ =4 kg
0,25m2=25dm2
404m2=40,4dam
0,023cm2=0,0023dm2
0,04 tạ =....4.kg 404m2 =..4,04.........dam
0,25m2 =....25...dm2 0,023cm2 =...0,0023....dm2
tìm số tự nhiên n biết:
1+2+3+4+............+n=465
0,04 tạ =4 kg
0,25m2=25dm2
404m2=40,4dam
0,023cm2=0,0023dm2
0,04 tạ =....4.kg 404m2 =..4,04.........dam
0,25m2 =....25...dm2 0,023cm2 =...0,0023....dm2
tìm số tự nhiên n biết:
1+2+3+4+............+n=465
5 m2 2 dm2 =....dm2 6 m2 =...km2
5 km 8 m =....km 280 cm2 =....m2
16 tạ 8 kg =...tạ 15 m2 12 cm2 =....dm2
a. 31,05 dm2 =………..cm2 b. 12,39 ha = ................. … dm2 c. 15 tạ 2 kg = …….…tạ d. 46,7 cm2 = ………………mm2
Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
a. 209,01 d m 2 = …… m 2 ……. d m 2
b. 2,04 tấn = ………. tạ ……… kg
3 km 35 m =....km
42 m2 4 dm2 =....dm2
4 tạ 5 kg =...tạ
25 m2 8 dm2 =...m2
3 km 5 m =..km 4 m2 4 dm2 =...dm2
4 tạ 15 kg =...tạ 5 m2 8 dm2 =...m2
20,8 dm3 =...cm3 \(\dfrac{3}{4}\) m3 =...cm3
4689 cm3 =...m3 6,5 dm3 =...m3
8,5 dm = .........m 8,5 cm2 = ........ m2
0,5 tấn = ......... kg 0,5 cm = ......... m
0,5 m2 = ......... Dm2 4/5 tạ = ........... tấn
4/5 km = ...........m 4/5 m2 = ........dm2
Điền số thích hợp vào chỗ chấm
9,04=...........m2............dm2
7 tạ 5 kg=............ tạ
Bài 1: Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 4,25 tạ = ........tạ........kg b) 10,05 dm2 =........dm2........mm2
viết số thích hợp vào chỗ chấm :
a) 5 tạ 6 kg = .........tạ b) 1/2 dm2 =...........cm2