A,45/100kg;2kg 1 dg;2 2/100kg;2030kg B,4561m vuông;9825 dam vuông;12km vuông 6 ha
A,45/100kg;2kg 1 dg;2 2/100kg;2030kg B,4561m vuông;9825 dam vuông;12km vuông 6 ha
Xếp các số đo sau theo thứ tự tăng dần;
7km vuông 6 hm vuông ; 76 004 dam vuông ; 76ha,7km vuông 6400dam vuông, 7006 dam vuông
viết lại các số đo 1,5 ha ; 0,15 km vuông ; 150 m vuông và theo thứ tự tăng dần
9857kg = .........yến
3km vuông 6ha=..........km vuông
12km vuông 56ha =.........ha
điền dấu (>,<,=) thích hợp vào chỗ chấm a) 2km vuông 3ha ......2300dam vuông 23450m vuông......2ha 345 dam vuông b) 123km vuông .......12 km vuông 3ha 234ha .......24ha 680m vuông c) 456ha......45km vuông 6ha 24680dm vuông.....24ha 680 m vuông d) 2345m vuông ......2ha 345m vuông 23456dm vuông.....23dam vuông 458m vuông
Bài 1: Sắp xếp các phân số sau theo thứ tự từ lớn đến bé
91/89,11/8,43/41,7/4
Bài 2: Sắp xếp các phân số sau theo thứ tự tăng dần: 5/6,1/2,3/4,2/3,4/5
Bài 1 : Điền dấu >,<,=
4km vuông 6ha ..... 46ha 4km vuông 5dam vuông ....... 4ha 3 dam vuông
7ha 8dam vuông ....... 708dam 51ha 34 dam vuông .......... 51ha 4dam vuông
sắp xếp các số thập phân. a)các số:1,23;12,34;13,4;1,234;123,4;12,3 theo thứ tự tăng dần b)các số:0,1;0,01,1,1;1,2;1,12;0,12;2,1 theo thứ tự giảm dần
sắp xếp theo thứ tự tăng dần
1/2 , 2/3 , 3/4 , 4/5 , 5/6 , 6/7 , 7/8 , 8/9 , 9/10
sắp xếp theo thứ tự từ lớn đến bé
91/89 , 11/9 , 43/41 , 7/5
lam nhanh nhe minh can gap