động từ :sắp xếp ,len lỏi ,rửa ,vuốt ve, đánh đuổi,
tính từ:khổng lồ, trôi chảy,khoảng khắc,ấm áp,trong suốt,thẳng tắp,tức giận,lũ lụt
danh từ:hành lang ,bàn ghế,
danh từ : hành lang khoảnh khắc bàn ghế lũ lụt
tính tù ; khổng lồ ấm áp trong suốt thẳng tắp tức giận trôi chảy
động từ ; sắp xếp len lỏi rửa vuốt ve đánh đuổi
danh từ:hành lang khoảng khắc bàn ghế lũ lụt
động từ sắp xếp len loi rửa trôi chảy vuốt ve đánh đuôi
tinh từ khổng lồ ấm áp trong suốt tức giận
Danh từ: Hành lang, khoảnh khắc, bàn ghế, lũ lụt
Động từ: sắp xếp, len lỏi, rửa, vuốt ve, đánh đuổi
Tính từ: khổng lồ, ấm áp, trong suốt, thẳng tắp, tức giận, trôi chảy
k mình nhaaaaa <3