Has he ever been to beaches in Sydney many times??
Has he ever been to beaches in Sydney many times??
Làm theo yêu cầu trong ngoặc
1/ My family has lunch at hatf past twelve (đạt câu hỏi với từ gạch chân)
2/ any trees/near/are there/your house (sắp xếp những từ đã cho thành câu hoàn chỉnh)
3/ what time do you have classes on monday (trả lời)
4/ she/music/doesn't/to very/listen/night (sắp xếp các từ lộn xộn thành câu hoàn chỉnh)
5/ there/a bookstore/next/my house (dùng từ, cụm từ gợi ý viết thành câu hoàn chỉnh)
6/ miss lan walks to school every day (viết lại câu nghĩa không thay đổi)
7/ what time do you go to school (trả lời)
sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh :
do/ to/ What/ bring/ we/ trip/ for/ need/ camping/ our/?
Sắp xếp các từ sau thành một câu hoàn chỉnh
going/town/tomorrow./ to cycle/around to discover/ We're/this lovely
Rearrange these words to make complete sentences (sắp xếp lại từ thành câu hoàn chỉnh)
39. English/ because/ We/ homework/ never/ love/ he/ much/ our/ gives/ teacher/.
40. excited/ English/ Why/ usually/ about/ are/ class/ you/?
câu hỏi thứ 2 :
Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh .
1. There/book/on/the table
2.on/floor/classrom/the/is/our/first
3.has/big/a/house/yerd/my
Còn 1 câu nx xg câu này lm câu tiếp theo cảm ơn x2
• IV. Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh
• 1. doing/is/ mother/ what/ your?
• 2. An/ Hung/are/ what/ doing/now/ and?
• 3. that/ Hanoi/to/ going/businessman/is
4. truck/ is he/ driving/his/?/
⚫5. waiting/is/ who/ he/ for?
⚫ 6. driving/to/Quang/is/ Hue. ⚫ 7. vegetable/the/ market/to/ taking/is/ he/ the..
8. Nha Trang/ the is/ train/to/ going.
9. the garden/ the/ are/ children/ playing/in.
• 10. brushing/teeth/ Mai/her/is.
Bài 2 : Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh. 1. short/ dark/ has/ hair./ Slena Gomez. 2. Tom/ thin/ are/ and Peter/ and tall. 3. They/ have/ don’t/ hair./ dark/ short. 4. Short/ sisters/ are/ very/ my. 5. Cristiano/ Ronaldo/ short/ has. hair./ dark 6. are/ babies/ lovely/ the/. 7. She/ long/ curly/ has/ hair. 8. long/ hair/ is/ her/ very/ and/ curly. 9. she/ have/ eyes/ big/ doesn’t. 10. long/ straight/ hair/ have/ I.
Sắp xếp các từ xáo trộn thành câu hoàn chỉnh.
1.side/Who/is/on/picture?/of/the/right/the/girl/tall/the
2.yard./has/a/house/big/My
3.the/because/I/can’t/box/heavy./it/carry/is
4.hair/She/lips./blonde/has/and/red
giúp mik vs ạ