Nhìn ; chèo ; chống ; chảy ; trôi ; đục ; ăn ; học
Nhìn xa trông rộng
Vụng chèo khó chống
Nước chảy bèo trôi
Gạn đục khơi trong
Phận hẩm duyên ôi
ăn vóc học hay
Nhìn xa trông rộng
Vụng chèo khó chống
Nước chảy bèo trôi
Gạn đục khơi trong
Phận hẩm duyên ôi
ăn vóc học hay
Nhìn; trông; chèo; chống; trôi; chảy; ăn; học; gạn; khơi
Những động từ trong bài trên là:Nhìn,chèo,chảy,đục,ăn,học nha bạn.
Nhìn ; chèo ; chống ; chảy ; trôi ; đục ; ăn ; học