danh từ : con chim , mùa màng, miền xa, nương rẫy, lúa
động từ : báo hiệu, bay, chín
tính từ : vàng rực
Tk danh từ : con chim , mùa màng, miền xa, nương rẫy, lúa
động từ : báo hiệu, bay, chín
tính từ : vàng rực
danh từ: con chim , mùa màng, miền xa, nương rẫy, lúa.
động từ: báo hiệu, bay về
tính từ: xa, chín, vàng rực