a) ''ed'' đọc là /t/ khi V phát âm tận cùng : /K/ ; /s/ ; /S/ ; /p/ ; /tS/ ; /F/
b) đọc là /id/ khi V phát âm tận cùng : /t/ ; /d/
c) đọc là /d/ với những V danh từ còn lại
áp dụng mà làm nhà em
a) ''ed'' đọc là /t/ khi V phát âm tận cùng : /K/ ; /s/ ; /S/ ; /p/ ; /tS/ ; /F/
b) đọc là /id/ khi V phát âm tận cùng : /t/ ; /d/
c) đọc là /d/ với những V danh từ còn lại
áp dụng mà làm nhà em
I. Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác các từ còn lại
1. A. protects B. kicks C. misses D. stops
2. A. ploughs B. laughs C. coughs D. paragraphs
3. A. roofs B. findings C. chips D. books
4. A. pictures B. months C. inventions D. troubles
5. A. mopes B. tables C. genes D. chairs
6. A. watches B. paths C. months D. wreaths
7. A. types B. works C. laughs D. sends
8. A. repeats B. coughs C. lives D. attacks
9. A. crops B. fertilizers C. strikes D. cigarettes
10. A. parents B. enjoys C. boys D. speeds
11. A. nurses B. watches C. chores D. dishes
12. A. photographs B. speaks C. soups D. sometimes
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại
1. A. closes B. loses C. loves D. chooses
2. A. gives B. phones C. switches D. dives
3. A. watched B. crashed C. occupied D. coughed
4. A. studies B. flourishes C. finishes D. glances
5. A. hears B. thanks C. blows D. coincides
6. A. started B. looked C. decided D. coincided
7. A. designed B. preserved C. sawed D. guided
8. A. stops B. climbs C. pulls D. televisions
9. A. cats B. tapes C. rides D. cooks
10. A. agreed B. missed C. liked D. watched
11. A. walks B. begins C. helps D. cuts
12. A. shoots B. grounds C. concentrates D. forests
13. A. practiced B. raised C. rained D. followed
14. A. plumber | B. climb | C. comb | D. crab |
15. A. honor | B. honey | C. hour | D. heir |
16. A. reads | B. tells | C. stops | D. lives |
17. A. stopped | B. laughed | C. missed | D. cycled |
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại
1. A. hear B. wear C. clear D. fear
2. A. mind B. kind C. find D. driven
3. A. enough B. laugh C. plough D. cough
4. A. loved B. stopped C. missed D. helped
5. A. chance B. machine C. chicken D. kitchen
6. A. filled B. died C. walked D. played
7. A. girls B. parks C. countries D. regions
8. A. polluted | B. spoiled | C. divided | D. collected |
9. A. cucumber | B. menu | C. use | D. plumber |
10. A. beach | B. clean | C. instead | D. leave |
Chọn 1 từ có phần gạch chân phát âm khác với những từ còn lại:
1 A.theater B both C.anything D.there
2 A.show B robot C.motor D.money
3 A.watches B.clothes C washes Dsentences
4 A.stopped Bcooked C.listened D.passed
điền và hoàn thành các câu sau:
5.I want to work in television industry_______I am working hard.
6.______________you turn off television , please ?
7._________eat too much candy.It's not good for you.
8.Football is______________out door game.
9.What is there______________our neighborhood ?
10.If we plant more trees , the air______be so polluted.
11. We shouldn't ________rubbish on the water.
12.Would you like__________tea ?
13. My birthday is _________the summer ,_______8thJuly.
14.The weather here is_________than in my hometown . It's too cold here .
15.I think people in Brazil are _______ people in the UK
16.Would you like to drink a glass of orange juice ? - Yes,_________
I. Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác các từ còn lại
1. | A. tables | B. photographs | C. motorbikes | D. grapes |
2. | A. buses | B. couches | C. boxes | D. goes |
3. | A. fall | B. tall | C. shall | D. hall |
5. | A. son | B. sugar | C. soup | D. sing |
6. | A. eleven | B. elephant | C. evening | D. electric |
8. | A. ahead | B. behind | C. white | D. hungry |
9. | A. citadel | B. vacation | C. destination | D. lemonade |
10. | A. language | B. engineer | C. sausage | D. jogging |
11. A. desks B. seasons C. lamps D. eats
12. A. lemonade B. stereo C. hotel D. television
13. A. onion B. volleyball C. chocolate D. opposite
14. A. round B. couch C. routine D. housework
II. Tìm từ có trọng âm khác với các từ còn lại]
16. A. monkey B. animal C. deer D. bear
17. A. fly B. jump C. walk D. soccer
18. A. teacher B. farmer C. cooker D. worker
19. A. clothes B. armchair C. tailor D. sewing machine
20. A. novel B. dictionary C. book D. Physics
Chọn từ có cách phát âm khác so với từ còn lại
1. A. Worked B. danced C. coughed D. invited
2. A. Sports B. plays C.chores D.miles
3. A. Blood B. Pool C. Food D.Tool
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác các từ còn lại
1. | A. boots | B. toothpaste | C. food | D. flood |
2. | A. watches | B. brushes | C. classes | D. lives |
3. | A. their | B. math | C. thing | D. theater |
4. | A. station | B. intersection | C. question | D. invitation |
5. | A. teacher | B. children | C. lunch | D. chemist |
6. | A. answer | B. travel | C. plane | D. bank |
7. | A. teacher | B. repeat | C. year | D. meat |
8. | A. warm | B. park | C. farm | D. car |
9. | A. one | B. jog | C. box | D. doctor |
10. | A. house | B. hour | C. country | D. mouse |
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác các từ còn lại
1. A. chair | B. school | C. couch | D. children |
2. A. game | B. change | C. vegetable | D. geography |
3. A. intersection | B. eraser | C. bookstore | D. history |
4. A. tenth | B. tooth | C. brother | D. theater |
5. A. boot | B. tooth | C. food | D. flood |
6. A. winters B. cameras C. eggs D. watches
7. A. thick B. thank C. though D. think
8. A. study B. ready C. puppy D. occupy
9. A. except B. expand C. exam D. exercise
10. A. chair B. chorus C. cheap D. child
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác các từ còn lại
1. A. chair | B. school | C. couch | D. children |
2. A. game | B. change | C. vegetable | D. geography |
3. A. intersection | B. eraser | C. bookstore | D. history |
4. A. tenth | B. tooth | C. brother | D. theater |
5. A. boot | B. tooth | C. food | D. flood |
6. A. winters B. cameras C. eggs D. watches
7. A. thick B. thank C. though D. think
8. A. study B. ready C. puppy D. occupy
9. A. except B. expand C. exam D. exercise
10. A. chair B. chorus C. cheap D. child
II. Tìm từ có trọng âm khác với các từ còn lại
11. A. nineteen B. museum C. eraser D. drugstore
12. A. between B. routine C. stadium D. police
13. A. hotel B. remember C. repeat D. classroom
14. A. dangerous B. accident C. telephone D. engineer
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác các từ còn lại
1. A. chair | B. school | C. couch | D. children |
2. A. game | B. change | C. vegetable | D. geography |
3. A. intersection | B. eraser | C. bookstore | D. history |
4. A. tenth | B. tooth | C. brother | D. theater |
5. A. boot | B. tooth | C. food | D. flood |
6. A. winters B. cameras C. eggs D. watches
7. A. thick B. thank C. though D. think
8. A. study B. ready C. puppy D. occupy
9. A. except B. expand C. exam D. exercise
10. A. chair B. chorus C. cheap D. child
II.Tìm từ có trọng âm khác với các từ còn lại
11. A. nineteen B. museum C. eraser D. drugstore
12. A. between B. routine C. stadium D. police
13. A. hotel B. remember C. repeat D. classroom
14. A. dangerous B. accident C. telephone D. engineer
III. Khoanh tròn đáp án đúng
15. The weather often ______ quickly. It is difficult to forecast.
A. change B. changes C. is changing D. is going to change
16. When it becomes hot, people often feel ______
A. hungry B. thirsty C. happy D. worried
17. None of these trains stop at Ramsey. They _____ stop at Ramsey.
A. sometimes B. usually C. never D. rarely
18. The sign says “No smoking”. You ______ smoke.
A. can B. are not C. must not D. must
19. Do you like pop music?
A. I would B. Yes, a lot C. No, I like it D. Yes, we are
20. There is an English examination ______ Friday, 11th December.
A. at B. in C. to D. on
21.______ do the buses run? - Every twenty minutes.
A. How far B. What time C. How often D. How much
22. What time _____ back?
A. is she coming B. comes she C. she does come D. does she come
23. The students have got ______ news about their exams.
A. many B. some C. a D. a few
24. The boy looks a little thin, ______ he is strong.
A. and B. for C. or D. but
25. She has ______________ friends in this city.
A. a little B. little C. a few D. fewer
26. One __________ of our new house is that it has no garden.
A. disadvantage B. dislike C. complaint D. advantage
27. We often walk _____ two hours to reach the top of the mountain.
A. for B. of C. on D. at
28. Hoa is sick today, ______________ she can’t go to school.
A. because B. so C. and D. but
29. _______ is John going to spend his holidays with?
A. Why B. Who C. What D. Whose
30. Business people usually _______ hands when they first meet.
A. have B. shake C. lock D. hold
31. My children are really looking forward __________ Christmas.
A. at B. on C. for D. to
32. Where can I _________ a bus to the cinema?
A. take B. catch C. ask D. phone
33. Listen! The news on the radio __________ very interesting.
A. are B. is C. was D. were
34. I don’t want much sugar in my coffee. Just ____________, please.
A. few B. little C. a little D. a few