\(\dfrac{x}{3}=\dfrac{y}{20}=4\\ \Rightarrow\left\{{}\begin{matrix}x=4\cdot3=12\\y=4\cdot20=80\end{matrix}\right.\)
\(\dfrac{x}{3}=\dfrac{y}{20}=4\\ \Rightarrow\left\{{}\begin{matrix}x=4\cdot3=12\\y=4\cdot20=80\end{matrix}\right.\)
Tìm các số x và y biết
1) 4/x= y/21=28/49. 2) x/2=3/y. 3)42/54=7/x
4) 2/3 =y/15. 5)6/10 = 3/x =y/20
1.So sánh:220+320+420va 3.2410
2.Tìm x,y biết:
xy=x4
Tim giá trị nhỏ nhất của các biểu thức sau
A=(2x-7)^4
B=(x+1)^10 +(y-2)^20 +7
C=(3x-4)^100 +(5y+1)^50 -20
D=(2x+3)^20 +(3y-4)^10 +100^0
E=(x-y)^50 +(y-2)^60 +3
tìm số nguyên x,y,z ;
a) 6/5 = 18/x
b) 3/4 = -21/x
c) x/4 = 21/28
d) -8/2x = 3/-9
e) -4/11 = x/22 = 40/z
f) - 3/4 = x/20 = 21 / y
g) -4/8 = x/-10 = -7/y = z/-24
h) x/4 = 9/x
tìm các số nguyên x;y thoả mãn -3/4=x/20=21/y
tìm x,y thuộc Z biết:
a) 12/16=-x/4=21/y=Z/-80
b)5/12=x/-72
c)x+3/15=-1/3
d)3+x/7+y=3/7 và x+y=20
1.Viết các tích sau dưới dạng lũy thừa
a) 4^8 . 2^20 ; 9^12 . 27^5 . 81^4 ; 64^3 . 4^5 . 16^2
b) 25^20 . 125^4 ; x^7 . x^4 . x^3 ; 3^6 . 4^6
c) 8^4 . 2^3 . 16^2 ; 2^3 . 2^2 . 8^3 ; y . y^7
2.Tính giá trị lũy thừa sau
a) 2^2 ; 2^3 ; 2^4 ; 2^5 ; 2^6 ; 2^7 ; 2^8 ; 2^9 ; 2^10
b) 3^2 ; 3^3 ; 3^4 ; 3^5
c) 4^2 ; 4^3 ; 4^4
d) 5^2 ; 5^3 ; 5^4
3.Viết các thương sau dưới dạng lũy thừa
a) 4^9 : 4^4 ; 17^8 : 17^5 ; 2^10 : 8^2 ; 18^10 : 3^10 ; 27^5 : 81^3
b)10^6 : 100 ; 5^9 : 25^3 ; 4^10 : 64^3 ; 2^25 : 32^4 ; 18^4 : 9^4
tìm số nguyên x,y biết
3/4=x/20
Tìm x,y,z,t thuộc z sao cho:
27/4=-x/20=243/y^2=(z+3)^3/-4=||t|-2|/8