Khai triển biểu thức
2
( 1) x
ta được kết quả:
A.
2
x x2 1. B.
2
x x2 1. C.
2
x x2 1. D.
2
x x2 1
tìm x:
a)3(2x-3)+2(2-x)=-3
b)2x(x2-2)+x2(1-2x)-x2=-12
c)3x(2x+3)-(2x+5)(3x-2)=8
d)4x(x - 1) - 3(x2-5)-x2=(x-3)-(x+4)
e)2(3x-1)(2x+5)-6(2x-1)(x+2)=-6
Giải pt : a) 2/-x2+6x-8 - x-1/x-2 = x+3/x-4
b) 2/x3-x2-x+1 = 3/1-x2 - 1/x+1
c) x+2/x-2 - 2/x2-2x = 1/x
d) 5/-x2+5x-6 + x+3/2-x = 0
e) x/2x+2 - 2x/x2-2x-3 = x/6-2x
f) 1/x-1 - 3x2/x3-1 = 2x/x2+x-1
1 Trong các phương trình sau, phương trình nào vô nghiệm:
A. x2 – 2x + 2 = 0 B. x2 – 2x + 1 = 0
C. x2 – 2x = 0 D. 2x – 10 = 2x – 10
2 Phương trình nào sau đây có 1 nghiệm :
A. x2 – 3 x = 0 B. 2x + 1 =1 +2x
C. x ( x – 1 ) = 0 D. (x + 2)(x2 + 1) = 0
1) x2-x-y2-y
2) x2 -y2 +x-y
3) 3x-3y+x2-y2
4) 5x-5y+x2-y2
5) x2-5x-y2-5y
6) x2-y2 +2x-2y
7) x2 -4y2+x+2y
8) x2-y2-2x-2y
9) x2 -4y2+2x+4y
Rút gọn biểu thức:
a) (x + 2)(x – 2) – (x + 1)2
b) (2x – 1)(4x2 + 2x + 1) – (2x + 1)( 4x2 – 2x + 1)
3. Tìm x biết:
a) (x + 2)(x2 – 2x + 4) – x(x2 – 2) = 15
b) (x – 1)3 – x(x2 – 3x – 4) = 13
thanks
a. 12x3y – 24x2y2 + 12xy3 b. x2 – 6 x +xy – 6y c. 2x2 + 2xy x – y d. x3– 3x2 + 3x – 1 e. 3x2 – 3y2 – 12x – 12y f. x2 – 2xy – x2 + 4y2
| g. x2 + 2x + 1 – 16 h.x2 – 2x – 4y2 + 1 i. x2 – 2x –3 j. x2 + 4x –12 k. x2 – 8 x – 9 l. x2 + x – 6
|
rút gọn
(x + 1) (x2 - x + 1) - (x -1) (x2 + x + 1)
(2x + 3) (2x-3) - (2x+1)2
a. x2(x – 2x3) b. (x2 + 1)(5 – x) c. (x – 2)(x2 + 3x – 4) d. (x – 2)(x – x2 + 4) e. (x2 – 1)(x2 + 2x) f. (2x – 1)(3x + 2)(3 – x) g. (x + 3)(x2 + 3x – 5) h. (xy – 2).(x3 – 2x – i. (5x3 – x2 + 2x – 3).(4x2 – x + 2
chỨNG tỎ cÁC Đa thỨC sau ko phỤ thuỘC vÀO biẾN
a)(3x+7).(2x+3)-(3x-5).(2x+11)
b)(3x2-2x+1).(x2+2x+3)-4x.(x2-1)-3x2.(x2+2)