Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Bảo Trâm

WORD FORM

các dạng danh từ, động từ, tính từ của các từ sau

1. curiosity

2 silent

3.commerce

4.week

5.choose

6.frequency

7.excite

8.complain

9.colour

10.greet

11.entertain

12.history

13.live

14.develop

15 admire

16 symbol

17 society

 

2 silent 

Hoàng Hạnh Nguyễn
17 tháng 3 2021 lúc 22:29

(n):danh từ 

(v): động từ

(a): tính từ

1. curiosity (n); curious (a)

2 silent (a); silence (n)

3.commerce (n); commercial (a); commercialize (v)

4.week (n); weekly (a)

5.choose (v); choice (n)

6.frequency (n); frequent (a)

7.excite (v); excitement (n); excited/exciting (a)

8.complain (v); complaint (n)

9.colour (n,v); colourful/colourless (a)

10.greet (v); greeting (n)

11.entertain (v); entertainment (n); entertaining (a)

12.history (n); historic/ historical (a)

13.live (v); life (n)

14.develop (v); development (n); developing/ developed/ underdeveloped (a)

15 admire (v); admiration (n); admirable (a)

16 symbol (n); symbolise (v); symbolic (a)

17 society (n); social (a); socialize (v)


Các câu hỏi tương tự
Thắng Nguyễn Minh
Xem chi tiết
not monsiuer  tuna
Xem chi tiết
not monsiuer  tuna
Xem chi tiết
XD
Xem chi tiết
not monsiuer  tuna
Xem chi tiết
Xem chi tiết
Anni
Xem chi tiết
Phương Nora kute
Xem chi tiết
nguyễn đăng đức kiệt
Xem chi tiết