Tỉ lệ bản đồ | 1 : 500 000 | 1 : 15 000 | 1 : 2000 |
Độ dài trên bản đồ | 2cm | 3dm | 50mm |
Độ dài thật | 1 000 000cm | 45 000dm | 100 000mm |
Tỉ lệ bản đồ | 1 : 500 000 | 1 : 15 000 | 1 : 2000 |
Độ dài trên bản đồ | 2cm | 3dm | 50mm |
Độ dài thật | 1 000 000cm | 45 000dm | 100 000mm |
Viết số thích hợp vào chỗ chấm
Tỉ lệ bản đồ | 1: 500000 | 1: 15000 | 1: 2000 |
Độ dài thu nhỏ | 2cm | 3dm | 50mm |
Độ dài thật | ...cm | ...dm | ...mm |
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
Tỉ lệ bản đồ | 1: 500000 | 1: 15000 | 1: 2000 |
Độ dài thu nhỏ | 2cm | 3dm | 50mm |
Độ dài thật | ...cm | ...dm | ...mm |
Viết vào ô trống:
Tỉ lệ bản đồ | 1:1000 | 1:300 | 1:10 000 | 1:500 |
Độ dài thu nhỏ | 1mm | 1cm | 1dm | |
Độ dài thật | 500m |
Trên tỉ lệ bản đồ 1 : 1500 ; độ dài thu nhỏ : 5cm ; độ dài thật : ....m
Trên tỉ lệ bản đồ 1 : 10 000 ; độ dài thu nhỏ : 20mm ; độ dài thật : .....hm
Trên tỉ lệ bản đồ 1 : 1000 000 ; độ dài thu nhỏ : 7dm ; độ dài thật :.....km
1. trên bản đồ tỉ lệ 1: 1 000 000 quãng đường từ A đến B đo được 2cm. ĐỘ dài thật của quãng đường là:
2. trên bản đồ tỉ lệ 1: 100 000 . Quãng đường AB dài 8km . độ dài thật của quãng đường ab đo được là:
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
Tỉ lệ bản đồ | 1 : 10 000 | 1 : 5000 | 1 : 20 000 |
Độ dài thật | 5km | 25m | 2km |
Độ dài trên bản đồ | ………….cm | ………….mm | ………….dm |
Trên tỉ lệ bản đồ : 1 : 1500 ; độ dài thu nhỏ 5cm ; độ dài thật ...m
Trên tỉ lệ bản đồ : 1 : 10 000 ; độ dài thu nhỏ 20mm ; độ dài thật ...hm
Trên tỉ lệ bản dồ : 1 : 1000 000 ; độ dài thu nhỏ 7dm ; độ dài thật ....km
Cả lời giải chi tiết nhé !
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
Tỉ lệ bản đồ | 1 : 500 | 1 : 10 000 | 1 : 200 000 | 1 : 300 |
Độ dài trên bản đồ | 1 mm | 1 cm | 1 dm | 1 m |
Độ dài thực tế | .... mm | .... cm | .... dm | .... m |
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
Tỉ lệ bản đồ | 1 : 500 | 1 : 10 000 | 1 : 200 000 | 1 : 300 |
Độ dài trên bản đồ | 1 mm | 1 cm | 1 dm | 1 m |
Độ dài thực tế | .... mm | .... cm | .... dm | .... m |