Trăm |
Chục |
Đơn vị |
Viết số |
Đọc số |
1 |
2 |
3 |
123 |
Một trăm hai mươi ba |
4 |
3 |
6 |
436 |
Bốn trăm ba mươi sáu |
7 |
1 |
5 |
715 |
Bảy trăm mười lăm |
5 |
7 |
1 |
571 |
Năm trăm bảy mươi mốt |
2 |
3 |
4 |
234 |
Hai trăm ba mươi tư |
Đúng 0
Bình luận (0)