Đọc số | Viết số |
Ba trăm ba mươi mốt | 381 |
Một trăm hai mươi tư | 124 |
Năm trăm linh năm | 505 |
Tám trăm linh sáu | 806 |
Đọc số | Viết số |
Ba trăm ba mươi mốt | 381 |
Một trăm hai mươi tư | 124 |
Năm trăm linh năm | 505 |
Tám trăm linh sáu | 806 |
Viết tiếp vào chỗ chấm
a) Viết số: 9100, đọc số: ...
b) Viết số:..., đọc số: tám nghìn bảy trăm ba mươi hai.
c) Viết số: 9083, đọc số:...
d) Viết số:..., đọc số: năm nghìn không trăm linh sáu.
Viết vào chỗ trống :
42 045:
..........: Tám mươi chín nghìn một trăm linh năm
33 205:
.........: Năm mươi sáu nghìn chín trăm ba mươi mốt
Viết tiếp vào chỗ trống:
a, Viết số: 23050, Đọc số: ……………………………………………………
b, Viết số: …….., Đọc số: Ba mươi tám nghìn không trăm linh năm
c, Viết số: 12447, Đọc số: …………………………………………………….
d, Viết số: ……..., Đọc số: Hai mươi ba nghìn một trăm mười sáu.
Viết vào chỗ chấm cho thích hợp:
a) Số gồm ba nghìn, bốn trăm, năm chục, sáu đơn vị viết là ......
b) Số gồm ba nghìn, bốn trăm, năm chục viết là ..........
c) Số 3400 đọc là .................
d) Số 10 000 đọc là ..... hay ............
Viết vào ô trống cho thích hợp :
Viết số | Đọc số |
41 270 | |
30 045 | |
Sáu mươi nghìn không trăm bảy mươi | |
84 005 | |
Năm mươi nghìn ba trăm | |
Bảy mươi nghìn |
Viết các số sau:
a. Chín trăm linh hai :…..,…..
Sáu trăm năm mươi lăm:……,…….
b. Viết các số vào chỗ chấm (....) cho thích hơp:
753 = .........+ 50 + 3 9 gấp lên 8 lần, rồi bớt 37 thì được : ........
Viết (theo mẫu) :
Viết số | Đọc số |
29 683 | Hai mươi chín nghìn sáu trăm tám mươi ba |
15 741 | |
Ba mươi hai nghìn năm trăm linh bảy | |
60 515 | |
84 006 | |
Ba mươi tư nghìn một trăm tám mươi sáu |
Chương I ÔN TẬP VÀ BỔ SUNG
Tiết 1 $1 Đọc viết so sánh các số có ba chữ số
?1 Viết(theo mẫu):
Đọc số Viết số
Một trăm sáu mươi 160
Một trăm sáu mươi mốt 161
Ba trăm năm mươi tư 354
Ba trăm linh bảy 307
Năm trăm năm mươi lăm 555
Sáu trăm linh một 601
Đọc số Viết số
Chín trăm 900
Chín trăm hai mươi hai 922
Chín trăm linh chín
Viết tiếp vào chỗ trống:
a) Viết số: …….., đọc số: Chín mươi ba nghìn sáu trăm tám mươi
b) Viết số: 38008, đọc số:…………………………………………
c) Viết số: 57080, đọc số:………………………………………....
d) Viết số: …….., đọc số: Tám mươi sáu nghìn bảy trăm ba mươi hai