Viết tích sau thành tổng
a) (x+y)(x+y)
b) (x-y)(x-y)
c) (x-y)(x-1)
d) (x+5)(x-1)
Ta đặt x.x= x2. Hãy khai triển các tích ( nghĩa là làm phép nhân và bỏ dấu ngoặc)
a) (x+y)(x+y)
b) (x-y)(x-y)
c) (x+y)(x-y)
d) (x+5)(x-1)
Tính giá trị của biểu thức sau
A=2x^2-3+5 tại |x|=1/2; |y|=1
B=3x-2y/x-y tại x/3=y/6
C=x(x^2-y)(x^3-2y^2)(x^4-3y^3)(x^5-2xy^4)
D=x^2(x+y)-y^2(x+y)+x^2-y^2+2(x+y)+3 tại x+y+1=0
E=(x+y)(y+z)(x+z)
Ta đặt x.x = x^2. Hãy khai triển các tích (nghĩa là làm phép nhân và bỏ dấu ngoặc)
a) (x + y).(x + y)
b) (x - y).(x - y)
c) (x + y).(x - y)
d) (x + 5).(x - 1)
1.Phân tích các đa thức sau thành nhân tử
a)x2+2xy+x+2y
b)7x2-7xy-5x+5y
c)x2-6x+9-9y2
d)x3-3x2+3x-1+2(x2-x)
c) (x+y)(y+z)(z+x)+xyz
f)x(y2-z2)+y(z2-x2)
Viết tổng sau thành tích
a) x2 - 4x + 1
b) x2 - 2xy + y2
c) x2 + 2xy + y2
d) x2 - 1
e) x2 + 3x +2
f) x2 - 7x + 12
Tính X,Y và Z.
a)x/y = 5/7 và x-y=1
b)x/3 = y/5 = z/7 và 2x +3y-z=-14
c)x/4=y/5 và x2-y=1
d)|x|/5=y/4 và y-|x|=-1
tìm x,y
a) x-3+y/x+5 = y-2/3 = y+3/2
b) x+2y = 2x - y = x : y với y khác o
c) x-1/2 = y-3/4 = z+5/3 và x + y +z = 8
d) x+3/4 = 2x-1/3 = 4/ x+y+1
câu 1 Phân tích các đa thức sau thành nhân tử a, (1+2x).(1-2x) -x(x+2)(x-2) ; b, x^2+y^2-x^2y^2+xy-x-y; c, 2x^2(x+1)-x+1; câu 2 : Tìm x, biết : a, x^3-36x=0; b, ( 3x-1)^2=( x+3)^2; c, x^2(x-1)-4x^2+8x-4=0