Hướng dẫn giải:
Viết số | Trăm nghìn | Chục nghìn | Nghìn | Trăm | Chục | Đơn vị | Đọc số |
---|---|---|---|---|---|---|---|
246 498 | 2 | 4 | 6 | 4 | 9 | 8 | Hai trăm bốn mươi sáu nghìn bốn trăm chín mươi tám. |
416 305 | 4 | 1 | 6 | 3 | 0 | 5 | Bốn trăm mười sáu nghìn ba trăm linh năm |
501 721 | 5 | 0 | 1 | 7 | 2 | 1 | Năm trăm linh một nghìn bảy trăm hai mươi mốt.. |
305 752 | 3 | 0 | 5 | 7 | 5 | 2 | Ba trăm linh năm nghìn bảy trăm năm mươi hai |
640 081 | 6 | 4 | 0 | 0 | 8 | 1 | Sáu trăm bốn mươi nghìn không trăm tám mươi mốt. |
700 708 | 7 | 0 | 0 | 7 | 0 | 8 | Bảy trăm nghìn bảy trăm linh tám.. |