Wake up | Tỉnh giấc (sau giấc ngủ) | |
Get up | Thức dậy (ra khỏi giường) | |
Take a shower | Tắm gội | |
Brush one’s teeth | Đánh răng | |
Brush one’s hair | Chải đầu | |
Get dressed | Mặc quần áo | |
Make the bed | Dọn giường | |
Have breakfast | Ăn sáng | |
Go to school | Tới trường | |
Read | Đọc | |
Have lunch | Ăn trưa | |
Write | Viết | |
Come home | Về nhà | |
Do homework | Làm bài tập về nhà | |
Go skate boarding | Chơi trượt ván | |
Play with friends | Chơi với bạn | |
Watch TV | Xem tivi | |
Surf the Internet | Lướt mạng | |
Get undressed | Thay quân áo | |
Go to sleep | Đi ngủ |
Read : đọc
write : viết
Go : đi
Sit : ngồi
stand : đứng
Run : chạy
Hop : nhảy
push : đẩy
hit : đánh
Lift : nâng
Dive : lặn
Catch : Bắt
Pull : kéo
Throw : ném
Hold : giữ
brush ,wash ,eat,walk, swim,sleep,run,sing,fly,drink,cook,speak,read,dance,watch
take , see , read , write , buy , draw , want , speak , climb , go , do , sleep , sing , repeat , tell