Viết các số lần lượt là: 40, 41, 42, 42, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50.
Đúng 0
Bình luận (0)
Viết các số lần lượt là: 40, 41, 42, 42, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50.
Viết số:
Bốn mươi: … ; | Bốn mươi tư: … ; |
Bốn mươi tám: … | Bốn mươi mốt: … ; |
Bốn mươi lăm: …; | Bốn mươi chín: … |
Bốn mươi hai: … ; | Bốn mươi sáu: … ; |
Năm mươi: … | Bốn mươi ba: … ; |
Bốn mươi bảy: … |
Viết số:
Ba mươi: … ; | Bảy mươi bảy: … ; |
Tám mươi mốt: … | Mười ba: … ; |
Bốn mươi tư: … ; | Mười: … |
Mười hai: … ; | Chín mươi sáu: … ; |
Chín mươi chín: … | Hai mươi: … ; |
Sáu mươi chín: … ; | Bốn mươi tám: … |
Năm, mười chín, bảy mươi tư, chín, ba mươi tám, sáu mươi chín, không, bốn mươi mốt, năm mươi lăm.
Viết số:
Ba mươi: … ; | Ba mươi tư: … ; |
Ba mươi tám: … | Ba mươi mốt: … ; |
Ba mươi lăm: …; | Ba mươi chín: … |
Ba mươi hai: … ; | Ba mươi sáu: … ; |
Bốn mươi: … | Ba mươi ba: … ; |
Ba mươi bảy: … |
Viết số:
b) Bảy mươi bảy, bốn mươi tư, chín mươi sáu, sáu mươi chín.
Viết số:
c) Tám mươi mốt, mười, chín mươi chín, bốn mươi tám.
Viết (theo mẫu):
Bảy mươi: 70 ;
Bảy mươi lăm: … ; | Tám mươi: … |
Bảy mươi mốt: … ; | Bảy mươi sáu: … ; |
Tám mươi lăm: … | Bảy mươi hai: … ; |
Bảy mươi bảy: … ; | Chín mươi: … |
Bảy mươi ba: … ; | Bảy mươi tám: … ; |
Sáu mươi lăm: … | Bảy mươi tư: … ; |
Bảy mươi chín: … ; | Sáu mươi: … |
Viết số:
Ba mươi ba: … | Chín mươi: … |
Chín mươi chín: … | Năm mươi tám: … |
Tám mươi lăm: … | Hai mươi mốt: … |
Bảy mươi mốt: … | Sáu mươi sáu: … |
Một trăm: … |
Viết số:
Năm mươi, năm mươi mốt, năm mươi hai, năm mươi ba, năm mươi tư, năm mươi lăm, năm mươi sáu, năm mươi bảy, năm mươi tám, năm mươi chín.