36000; 37000; 38000; 39000; 40000; 41000; 42000.
36000; 37000; 38000; 39000; 40000; 41000; 42000.
a) Viết số thích hợp vào dưới mỗi vạch của tia số:
b) Viết số thích hợp vào chỗ chấm: 36 000; 37 000; ..;...;...; 41 000;...
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
a) 35 000 ; 36 000 ; 37 000 ; ………. ; ………. ; ………. ; ………..
b) 169 700 ; 169 800 ; 196 900 ; ………. ; ……….; ………. ; ………..
c) 83 260 ; 83 270 ; ……….; 83 290 ; ……….; ……….; ………..
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 400 000; 500 000; 600 000; ………; ………
b) 320 000; 330 000; 340 000; ………; ………
c) 782 474; 782 475; 782 476; ………; ………
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 48 + 89 = 89 + ……
b) …… + 25000 = 25 000 + 39 000
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 300 000 ; 400 000 ; 500 000 ; …………; ………… ; ………… ; 900 000 ; …………
b)2 000 000 ; 4 000 000 ; 6 000 000 ; ………… ; ………… ; …………
c) 10 000 000 ; 20 000 000 ; 30 000 000 ;…………; ………… ; 60 000 000 ; …………; …………; 90 000 000 ; …………
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
50m2 = ….dm2
900dm2 =………m2
2010m2 = ………dm2
51 000 000 m2 = ………km2
10km2 = …….. m2
2 000 000m2 = ………km2
Viết số thích hợp vào chỗ chấm: 10 000 c m 2 = … m 2
Viết các số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 300 000; 400 000; 500 000;...;...;....
b) 350 000; 360 000; 370 000;...;...;...
c) 399 000; 399 100; 399 200;...;...;....
d) 399 940; 399 950; 399 960;...;...;...
e) 456 784; 456 785; 456 786;..;...;...
Viết các số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 300 000; 400 000; 500 000;...;...;....
b) 350 000; 360 000; 370 000;...;...;...
c) 399 000; 399 100; 399 200;...;...;....
d) 399 940; 399 950; 399 960;...;...;...
e) 456 784; 456 785; 456 786;..;...;...