Lời giải chi tiết:
2 + 2 = 4 | 3 + 1 = 4 | 1 + 1 = 2 | 4 = 3 + 1 | 4 = 1 + 3 |
1 + 3 = 4 | 2 + 1 = 3 | 1 + 2 = 3 | 4 = 2 + 2 | 3 = 1 + 2 |
Lời giải chi tiết:
2 + 2 = 4 | 3 + 1 = 4 | 1 + 1 = 2 | 4 = 3 + 1 | 4 = 1 + 3 |
1 + 3 = 4 | 2 + 1 = 3 | 1 + 2 = 3 | 4 = 2 + 2 | 3 = 1 + 2 |
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
4 + 1 = … | 3 + … = 5 | 2 + … = 3 | 3 + … = 4 |
1 + … = 5 | … + 3 = 5 | … + 2 = 3 | … + 2 = 4 |
5 = 1 + …. | 5 = 3 + … | 3 = 2 + … | 4 = 2 + … |
Điền dấu <, >, = thích hợp vào chỗ chấm:
3 - 1....2 3 - 1.....3 - 2
4 - 1....2 4 - 3.....4 - 2
4 - 2....2 4 - 1.....3 + 1
Câu 1:
Cho: 10 – 2 < … + 4 < 6 + 4.
Số thích hợp để điền vào chỗ chấm là
Câu 2:
Cho: 10 – 3 + 2 = 6 – … + 5.
Số thích hợp để điền vào chỗ chấm là
Câu 3:
Cho: 10 – … + 1 = 5 – 2.
Số thích hợp để điền vào chỗ chấm là
Câu 4:
Cho: 10 – 8 + 3 = 7 + … – 5.
Số thích hợp để điền vào chỗ chấm là
Câu 5:
Cho: 10 – … + 2 = 6 – 2 + 3.
Số thích hợp để điền vào chỗ chấm là
Câu 6:
Cho: 10 – … + 1 = 8 – 6 + 7.
Số thích hợp để điền vào chỗ chấm là
Câu 7:
Cho: 10 – 4 > … – 1 > 4 + 0.
Số thích hợp để điền vào chỗ chấm là
Câu 8:
Cho: 10 – 3 + 2 – 5 > 10 – … > 5 – 3.
Số thích hợp để điền vào chỗ chấm là
Câu 9:
Cho: 9 – 1 < 10 – … + 7 < 9 – 1 + 2.
Số thích hợp để điền vào chỗ chấm là
Câu 10:
Cho: 10 – 2 – 5 … 3 + 1 + 0.
Dấu thích hợp để điền vào chỗ chấm là
ho: 10 – 3 + 2 = 6 – … + 5.
Số thích hợp để điền vào chỗ chấm là
Câu 2:
Cho: 10 – 2 < … + 4 < 6 + 4.
Số thích hợp để điền vào chỗ chấm là
Câu 3:
Cho: 10 – 3 > … + 2 > 9 – 4.
Số thích hợp để điền vào chỗ chấm là
Câu 4:
Cho: 10 – … + 1 = 3 + 2.
Số thích hợp để điền vào chỗ chấm là
Câu 5:
Cho: 10 – … + 2 = 6 – 2 + 3.
Số thích hợp để điền vào chỗ chấm là
Câu 6:
Cho: … + 3 > 10 – 1 > 9 – 1.
Số thích hợp để điền vào chỗ chấm là
Câu 7:
Cho: 10 – 7 + … = 9 – 6 + 4.
Số thích hợp để điền vào chỗ chấm là
Câu 8:
Cho: 9 – 8 + 7 – 4 = 9 – ... + 5 – 4.
Số thích hợp để điền vào chỗ chấm là
Câu 9:
Cho: 10 – 2 – 5 … 3 + 1 + 0.
Dấu thích hợp để điền vào chỗ chấm là
Câu 10:
Cho: 10 – 3 – 3 … 8 – 7 + 2.
Dấu thích hợp để điền vào chỗ chấm là
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
1 + 8 = … | 2 + 7 = … | 3 + 6 = … | 4 + 5 = … |
8 + 1 = … | 7 + 2 = … | 6 + 3 = … | 5 + 4 = … |
9 – 8 = … | 9 – 7 = … | 9 – 6 = … | 9 – 5 = … |
9 – 1 = … | 9 – 2 = … | 9 – 3 = … | 9 – 4 = … |
Điền dấu + hoặc - thích hợp vào chỗ chấm:
1...1 = 2 2....1 = 3 1....2 = 3 1.....4 = 5
2...1 = 1 3....2 = 1 3....1 = 2 2.....2 = 4
Điền dấu <, >, = thích hợp vào chỗ chấm:
5 - 3 ....2 3 - 3 ....1 4 - 4 ....0
5 - 1 ....3 3 - 2 ....1 4 - 0 ....0
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
2 = … + 1 |
6 = … + 4 |
8 = 5 + … |
10 = … + 2 |
3 = … + 2 |
6 = 3 + … |
8 = … + 4 |
10 = 7 + … |
4 = 3 + … |
7 = 6 + … |
9 = 8 + … |
10 = … + 4 |
4 = … + 2 |
7 = 5 + … |
9 = 7 + … |
10 = 5 + … |
5 = 4 + … |
7 = … + 3 |
9 = 6 + … |
10 = 10 + … |
5 = … + 2 |
8 = 7 + … |
9 = …+ 4 |
10 = 0 + … |
6 = 5 + … |
8 = … + 2 |
10 = 9 + … |
1 = … + 1 |
Điền dấu <, >, = thích hợp vào chỗ chấm:
4 + 1....4 5 - 1....0 3 + 0.....3
4 + 1....5 5 - 4....2 3 - 0.....3