20 tấn 10 kg=20,01 tấn
10 km 40kg = câu này sai đề
8 ha 1337 m=câu này cũng sai đề
20 tấn 10 kg=20,01 tấn
10 km 40kg = câu này sai đề
8 ha 1337 m=câu này cũng sai đề
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 2 tấn 500kg = ………… kg
2 yến 6kg = …………kg
2 tạ 40kg = ………… kg
b) 3 giờ 10 phút = ………… phút
4 giờ 30 phút = ………… phút
1 giờ 5 phút = ………… phút
1)
3kg500g=3,5 dm2 hay0,35 tấn
2m29dm2=20,09dm2 hay 2,09m2
2)viết số thập phân
4kg705g=....kg
2 tấn 50kg=....tấn
2m2 34dm2=..........m2
6dm26cm2=......dm2
3)viết số thích hợp
1,2km2=........ha
3,65m2=...........dm2
750000m2=.................ha
200000cm2=..........m2
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 2 yến = ... kg; 2 yến 6kg = ... kg;
40kg = ... yến.
b) 5 tạ = ... kg; 5 tạ 75 kg = ... kg;
800kg = ... tạ;
5 tạ = ... yến; 9 tạ 9 kg = ... kg;
tạ = ... kg.
c) 1 tấn = ... kg; 4 tấn = ... kg;
2 tấn 800 kg = ... kg;
1 tấn = ... tạ; 7000 kg = ... tấn;
12 000 kg = ... tấn;
3 tấn 90 kg = ... kg; 3/4 tấn = ... kg
6000 kg = ... tạ
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
1 tấn = ....tạ
3 tấn = ...tạ
10 tạ = ...tấn
8 tấn = ....tạ
1 tấn = ...kg
5 tấn = ....kg
1000kg= ....tấn
2 tấn85kg = ...kg
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
c. 1 tấn = …………. tạ 4 tấn = ………….tạ
10 tạ = …………. tấn 9 tấn = …………. tạ
1 tấn = ………….kg 7 tấn = ………….kg
1000kg = …………. tấn 3 tấn 50kg = ………….kg
Viết số thích hợp vào chỗ chấm
a) 10 yến = ... kg 1 2 yến = ... kg
50 kg = ... yến 1 yến 8kg = ... kg
b) 5 tạ = ... yến 1500kg = ... tạ
30 yến = ... tạ 7 tạ 20kg = ... kg
c) 32 tấn = ... tạ 4000kg = ... tấn
230 tạ = ... tấn 3 tấn 25kg = ... kg
1. Viết số thập phân thích hợp:
a) 6m5cm= ........ m 12cm 7mm= ........ cm 435cm=........... m
b) 5tấn 68kg= ......... tấn 14 tấn 5kg= ......... tấn 651kg=...... tấn
2. Viết số thập phân thích hợp:
a) 4km 720m= ......... km 675m= .......km 12km 72m= ......... km
b) 5 tạ 7kg= ........ tạ 47kg= ...... tạ 350kg= ........ tạ
c) 17kg 200g= .......kg 8kg 45g= .....kg 860g= ...........kg
BÀI 1 :
1 tạ = ............... kg
1 yến = ........... kg
1 tấn = ............... kg
1 tấn = .............. tạ
1 tạ = ................ yến
1 tấn = ............... yến
BÀI 2 :
2 yến 6 kg = ........... kg
5 tạ 75 kg = .......... kg
2/5 tấn = ........... kg
800 kg = ........... tạ
12000 kg = ............. tấn
40kg = ................. yến
viết số tập phân vào chỗ chấm
a.5dm5mm= dm
b.4tấn7yến= tấn
c.6hm7dam= dam
d.8ha4dam2= ha
e.5kg6g= kg
g. 5km7m= km