b, Viết số thập phân thành phân số thập phân:0,5 ............. 1,35 .............. 0,627.............. 4,9............... 0,73................ 0,054............2. Viết PS thành số thập phân ( theo mẫu ) :Mẫu : 3/5 6/10 0,6 ; 24/20 12/10 1,2a, 9/25 ................. b, 7/4 ..................... c, 56/200................... d, 486/300....................a, Viết số thập phânthichs hợp :7g 7/1000 kg .............kg ...
Đọc tiếp
b, Viết số thập phân thành phân số thập phân:
0,5 = ............. 1,35 =.............. 0,627=.............. 4,9=............... 0,73=................ 0,054=............
2. Viết PS thành số thập phân ( theo mẫu ) :
Mẫu : 3/5 = 6/10 = 0,6 ; 24/20 = 12/10 = 1,2
a, 9/25 = ........=......... b, 7/4 =............=......... c, 56/200=.........=.......... d, 486/300=.........=...........
a, Viết số thập phânthichs hợp :
7g = 7/1000 kg = .............kg 2 và 3/10 m = ..............m 23g= 23/1000kg = ...............kg 4 và 25/100m = ...........m
57cm= 57/100m = ...........m 3 và 434/1000 kg = .............kh
b, Viết số thích hợp :
0,3 m = ..........dm 0,534kg = ................g 7,54m = .............cm 0,28kg =............g 2,5m= ..........cm 1,5kg =..........g