một hecta mươi bảy phần nghìn là :1,017 ha
sáu mươi lăm phần nghìn mét là:0,065m
một hecta mươi bảy phần nghìn là :1,017 ha
sáu mươi lăm phần nghìn mét là:0,065m
Viết số thập phân gồm :
a. Ba trăm đơn vị, mười lăm đơn vị, mười chín phần nghìn đơn vị : .................
b. Bảy mươi mét, năm trăm mười ba phần nghìn mét : ..............
Viết các phân số thập phân:
Bảy phần mười;
Hai mươi phần trăm;
Bốn trăm bảy mươi lăm phần nghìn;
Một phần triệu.
Viết các phân số thập phân:
Bảy phần mười;
Hai mươi phần trăm;
Bốn trăm bảy mươi lăm phần nghìn;
Một phần triệu.
Viết các số thập phân gồm:
- Ba chục đơn vị, năm phần mười, bảy phần nghìn:
- Hai trăm linh ba đơn vị, một trăm sáu mươi bảy phần nghìn:
- Không đơn vị, mười tám phần nghìn
- Năm mươi lăm đơn vị, một phần mười, năm phần nghìn, sáu phần mười nghìn
Viết các phân số thập phân có:
a) ba đơn vị, hai phần mười:.........
b) tám đơn vị, năm mươi bảy phần trăm:.........
c) Tám nghìn, bốn đơn vị, sáu phần trăm, tám phần nghìn:..........
d) mười sáu đơn vị, ba mươi lăm phần nghìn:...........
e) chín chục, bốn trăm, tám chục nghìn, ba mươi sáu phần chục nghìn........
Bài 6 : Viết các số thập phân gồm :
a, Ba đơn vị, năm mươi lăm phần nghìn
b, Hai mươi ba đơn vị, mười bảy phần nghìn
c, năm đơn vị , hai mươi tư phần nghìn
d, không đơn vị , bốn phần mười , năm phần trăm , sáu phần mười nghìn
e, ba mươi lăm đơn vị, hai mươi lăm phần nghìn
Viết các số thập phân gồm có:
- Năm đơn vị, tám phần mười..................................
- Sáu chục, ba đơn vị, tám phần trăm...............................
- Bốn mươi lăm đơn vị, bảy trăm sáu mươi ba phần nghìn............................
- Sáu nghìn không trăm mười chín đơn vị, năm phần nghìn............................
3. Viết số thập phân có :
a, Sáu mươi tư đơn vị, bảy mươi sáu phần trăm.
b, Mười hai đơn vị, một trăm linh một phần nghìn.
c, Bốn mươi lăm đơn vị, năm trăm sáu mươi hai phần nghìn.
d, Hai mươi lăm đơn vị, tám phần trăm
e, Không đơn vị, sáu phần nghìn