8555 okkkkkkkkkkkkkkkkkkkkkkkkkkkkkk nha
8555 okkkkkkkkkkkkkkkkkkkkkkkkkkkkkk nha
Viết số, biết số đó gồm:
Tám nghìn, năm trăm, năm chục, năm đơn vị.
Viết các số sau, sau đó sắp xếp theo thứ tự tăng dần.
a) Hai nghìn, ba trăm, tám chục, sáu đơn vị
b) Một nghìn, năm chục
c) Ba nghìn, chín trăm, bảy đơn vị
d) Một nghìn, bảy trăm, hai chục.
Viết vào chỗ chấm cho thích hợp:
a) Số gồm ba nghìn, bốn trăm, năm chục, sáu đơn vị viết là ......
b) Số gồm ba nghìn, bốn trăm, năm chục viết là ..........
c) Số 3400 đọc là .................
d) Số 10 000 đọc là ..... hay ............
Số gồm bảy chục nghìn, năm trăm, sáu đơn vị viết là:
A. 75600
B. 75060
C. 75006
D. 70506
Số gồm sáu chục nghìn năm trăm tạm đơn vị viết như thế
Viết số, biết số đó gồm:
Tám nghìn , năm trăm , năm chục.
Viết số, biết số đó gồm:
Tám nghìn , năm trăm , năm chục
Viết một số có năm chữ số khác nhau biết chữ số hàng nghìn gấp 3 lần chữ số hàng chục còn chữ số hàng trăm bằng ¼ chữ số hàng đơn vị.
A. 29238
B. 39134
C. 56228
D. 56124
Số gồm năm chục nghìn, năm trăm, năm chục viết là:
A. 50550
B. 55550
C. 50505
D. 50050