1 g = 1/1000 kg
5 g = 5/1000 kg
1 phút = 1/60 giờ
10 phút = 10/60 giờ = 1/6 giờ
1g=0,001 kg
5g= 0,005 kg
1 phút =1/60 giờ
10 phút = 1/6 giờ
1 g = 1/1000 kg
5 g = 5/1000 kg
1 phút = 1/60 giờ
10 phút = 10/60 giờ = 1/6 giờ
1g=0,001 kg
5g= 0,005 kg
1 phút =1/60 giờ
10 phút = 1/6 giờ
Viết phân số thích hợp vào chỗ chấm
1dm = .....m 1g = .....kg 1 phút =.....giờ
2dm = .....m 5g =.....kg 8 phút =.....giờ
9dm = .....m 178g =.....kg 15 phút =.....giờ
Hướng dẫn: 10dm = 1m
viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
a)1/2 giờ=...giờ 75 phút=...giờ 12 phút=...giờ
b)12m=...km 0,7dam=...km 76mm=...m
c) 104kg=...tấn 0,6=...tấn 56g=...kg
viết phân số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 1dm = ... m b) 1g = ... kg c) 1 phút = ... giờ
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm
\(\dfrac{3}{5}\) giờ =....giờ
\(\dfrac{5}{4}\) m =.....m
\(\dfrac{5}{8}\) giờ =....giờ
\(\dfrac{9}{5}\) km =.....km
\(\dfrac{3}{5}\) phút =.....phút
\(\dfrac{7}{8}\) kg =.....kg
Viết phân số thích hợp vào chỗ chấm:
1 phút = ... giờ
6 phút = ... giờ
12 phút = ... giờ
Viết phân số thích hợp vào chỗ chấm:
1 phút = ... giờ
6 phút = ... giờ
12 phút = ... giờ
Viết số thích hợp vào ô trống:
+ | 4 | giờ | 23 | phút |
6 | giờ | 45 | phút |
giờ phút
Hay giờ phút
Viết phân số thích hợp vào chỗ chấm :
a) 1dm = ... m
3dm = ... m
9dm = ... m
b) 1g = ... kg
8g = ... kg
25g = ... kg
c) 1 phút = ... giờ
6 phút = ... giờ
12 phút = ... giờ
{ giúp tớ nhé, tớ tick + kết bạn }
Viết số đo thích hợp vào ô trống :
s | 95km | 84,7km | 400m | |
v | 42 km/giờ | 24,2 km/giờ | ||
t | 1 giờ 20 phút | 2,5 giờ | 1 phút 20 giây |